\documentclass[12pt]{article} \usepackage{fontspec} \setmainfont{NomNaTong-Regular} \usepackage{amsmath} \usepackage{amsfonts} \usepackage{amssymb} \usepackage{graphicx} \usepackage[paperheight=28cm, paperwidth=21cm,left=1cm,right=1cm,top=2cm,bottom=2cm]{geometry} \usepackage{longtable} \usepackage{array} \usepackage{xcolor} \newcommand{\PreserveBackslash}[1]{\let\temp=\\#1\let\\=\temp} \newcolumntype{C}[1]{>{\PreserveBackslash\centering}p{#1}} \newcolumntype{R}[1]{>{\PreserveBackslash\raggedleft}p{#1}} \newcolumntype{L}[1]{>{\PreserveBackslash\raggedright}p{#1}} \begin{document} \def\e{\end{document}} \newcommand{\crule}[3][white]{\textcolor{#1}{\rule{#2}{#3}}} \def\siêu{昭 \kern-1.17em\raisebox{-.155ex}{\crule[white]{.3em}{1ex} }\kern.5em} \def\dao{\char"8B20} \def\lạp{\char"81D8} \def\cảo{\setmainfont{NSimSun}藳} % \cảo \e \def\tạc{\char38015} %鑿 \def\phẫn{\raisebox{-1ex}{\includegraphics[scale=.6]{u29b64.pdf} }} \def\trù{\raisebox{-1ex}{\includegraphics[scale=.6]{u2228d.pdf} }} \def\phi{\raisebox{-1ex}{\includegraphics[scale=.6]{u216b1.pdf} }} \def\quỳnh{\raisebox{-1ex}{\includegraphics[scale=.6]{u2423a.pdf} }} \setcounter{page}{5} \begin{center} \begin{Huge} TAM THIÊN TỰ\end{Huge}\\[2ex] {\setmainfont[Scale=4]{Nom Na Tong}三千字}\\[2ex] (Ba ngàn chữ, đọc bắt vần)\\ Đoàn Trung Còn xuất bản 1/1/1959 Trí Đức Tòng Thư (Sài gòn) \end{center} \begin{longtable}{ |L{2cm}|L{2cm}|L{2cm}|L{2cm}|L{2cm}|L{2cm}|L{2cm}|L{2cm}|}\hline \Huge 天&\Huge 地&\Huge 舉&\Huge 存&\Huge 子&\Huge 孫&\Huge 六&\Huge 三 \rule{0pt}{25pt}\\ Thiên &Địa &Cử &Tồn &Tử &Tôn &Lục &Tam\\ Trời &đất &cất &còn &con &cháu &sáu &ba\\[1ex] \hline \Huge 家&\Huge 國&\Huge 前&\Huge 後&\Huge 牛&\Huge 馬&\Huge 距&\Huge 牙\rule{0pt}{25pt}\\ Gia&Quốc&Tiền &Hậu &Ngưu &Mã &Cự &Nha\\ Nhà &nước &trước &sau &trâu &ngựa &cựa & răng\\[1ex] \hline %\end{longtable} \end{document} \Huge 無&\Huge 有&\Huge 犬&\Huge 羊&\Huge 歸&\Huge 走&\Huge 拜&\Huge 跪\rule{0pt}{25pt}\\ Vô &Hữu &Khuyển &Dương &Qui &Tẩu &Bái &Quỵ\\ Chăng &có &chó &dê &về &chạy &lạy &quì\\[1ex] \hline \Huge 去&\Huge 來&\Huge 女&\Huge 男&\Huge 帶&\Huge 冠&\Huge 足&\Huge 多\rule{0pt}{25pt}\\ Khứ &Lai &Nữ &Nam &Đái &Quan &Túc &Đa\\ Đi &lại &gái &trai &đai &mũ &đủ &nhiều\\[1ex] \hline \Huge 愛&\Huge 憎&\Huge 識&\Huge 知&\Huge 木&\Huge 根&\Huge 易&\Huge 難\rule{0pt}{25pt}\\ Ái &Tăng &Thức &Tri &Mộc &Căn &Dị &Nan\\ Yêu &ghét &biết &hay &cây &rễ &dễ &khôn\\[1ex] \hline \Huge 旨& \Huge 甘&\Huge 柱&\Huge 樑& \Huge 床&\Huge 席 & \Huge 欠&\Huge 餘\rule{0pt}{25pt}\\ Chỉ &Cam & Trụ& Lương &Sàng &Tịch &Khiếm &Dư\\ Ngon &ngọt & cột & rường &giường &chiếu& thiếu &thừa\\[1ex] \hline \Huge 耡&\Huge 鞠&\Huge 燭&\Huge 燈&\Huge 升&\Huge 降&\Huge 田&\Huge 宅\rule{0pt}{25pt}\\ Sừ & Cúc & Chúc &Đăng &Thăng &Giáng &Điền &Trạch\\ Bừa &cuốc & đuốc &đèn &lên &xuống & ruộng &nhà\\[1ex] \hline \Huge 老&\Huge 童&\Huge 雀&\Huge 鷄&\Huge 我&\Huge 他&\Huge 伯&\Huge 姨\rule{0pt}{25pt}\\ Lão & Đồng & Tước &Kê &Ngã &Tha &Bá &Di\\ Già &trẻ & sẻ &gà &ta &khác & bác &dì\\[1ex] \hline \newpage \hline \Huge 鉛&\Huge 錫&\Huge 役&\Huge 功&\Huge 翰&\Huge 翼&\Huge 聖&\Huge 賢\rule{0pt}{25pt}\\ Diên & Tích & Dịch &Công &Hàn &Dực &Thánh &Hiền\\ Chì &thiếc & việc &công &lông &cánh & thánh &hiền\\[1ex] \hline \Huge 僊&\Huge 佛&\Huge 潦&\Huge 潮&\Huge 鳶&\Huge 鳳&\Huge 丈&\Huge 𡬶\rule{0pt}{25pt}\\ Tiên & Phật & Lạo &Triều &Diên &Phượng &Trượng &Tầm\\ Tiên &Bụt & lụt &triều &diều &phượng & trượng &tầm\\[1ex] \hline \Huge 盤&\Huge 盏&\Huge 繭&\Huge 絲&\Huge 梅&\Huge 李&\Huge 滓&\Huge 清\rule{0pt}{25pt}\\ Bàn & Trản & Kiển &Ty &Mai &Lý &Tử &Thanh\\ Mâm &chén & kén &tơ &mơ &mận & cặn &trong\\[1ex] \hline \Huge 胸&\Huge 臆&\Huge 墨&\Huge 硃&\Huge 嬌&\Huge 熟&\Huge 慎&\Huge 廉\rule{0pt}{25pt}\\ Hung & Ức & Mặc &Chu &Kiều &Thục &hận &Liêm\\ Lòng &ngực & mực &son &non &chín & ghín &ngay\\[1ex] \hline \Huge 私&\Huge 慕&\Huge 至&\Huge 囘&\Huge 鄉&\Huge 巿&\Huge 婦&\Huge 夫\rule{0pt}{25pt}\\ Tư & Mộ & Chí &Hồi &Hương &Thị &Phụ &Phu\\ Tây &mến & đến &về &quê &chợ & vợ &chồng\\[1ex] \hline \Huge 內&\Huge 中&\Huge 門&\Huge 屋&\Huge 英&\Huge 蒂&\Huge 菲&\Huge 葱\rule{0pt}{25pt}\\ Nội & Trung & Môn &Ốc &Anh &Đế &Phỉ &Thông\\ Trong &giữa & cửa &nhà &hoa &rễ & hẹ &hành\\[1ex] \hline \Huge 蒼&\Huge 白&\Huge 苦&\Huge 酸&\Huge 騶&\Huge 駕&\Huge 石&\Huge 金\rule{0pt}{25pt}\\ Thương & Bạch & Khổ &Toan &Sô &Dá &Thạch &Kim\\ Xanh &trắng & đắng &chua &sô &giá & đá &vàng\\[1ex] \hline \Huge 衢&\Huge 巷&\Huge 鐸&\Huge 鐘&\Huge 方&\Huge 直&\Huge 桌&\Huge 函\rule{0pt}{25pt}\\ Cù & Hạng & Đạc &Chung &Phương &Trực &Trác &Hàm\\ Đàng &ngỏ & mõ &chuông &vuông &thẳng & đẳng &hòm\\[1ex] \hline \Huge 窺&\Huge 察&\Huge 盻&\Huge 占&\Huge 妹&\Huge 姊&\Huge 柿&\Huge 桃\rule{0pt}{25pt}\\ Khuy & Sát & Miện &Chiêm &Muội &Tỷ &Thị &Đào\\ Dòm &xét & lét &xem &em &chị & thị &điều\\[1ex] \hline \Huge 斤&\Huge 斧&\Huge 穀&\Huge 蔴&\Huge 薑&\Huge 芥&\Huge 是&\Huge 非\rule{0pt}{25pt}\\ Cân & Phủ & Cốc &Ma &Khương &Giới &Thị &Phi\\ Rìu &búa & lúa &vừng &gừng &cải & phải &chăng\\[1ex] \hline \Huge 筍&\Huge 芽&\Huge 鼓&\Huge 鉦&\Huge 傾&\Huge 仰&\Huge 半&\Huge 雙\rule{0pt}{25pt}\\ Duẫn & Nha & Cổ &Chinh &Khuynh &Ngưỡng &Bán &Song\\ Măng &mống & trống &chiêng &nghiêng &ngửa & nửa &đôi\\[1ex] \hline \Huge 餌&\Huge 綸&\Huge 猴&\Huge 虎&\Huge 壜&\Huge 臼&\Huge 暮&\Huge 朝\rule{0pt}{25pt}\\ Nhĩ & Luân & Hầu &Hổ &Đàm &Cữu &Mộ &Triêu\\ Mồi &chỉ & khỉ &hùm &chum &cối & tối &mai\\[1ex] \hline \Huge 長&\Huge 短&\Huge 蛇&\Huge 象&\Huge 位&\Huge 階&\Huge 據&\Huge 依\rule{0pt}{25pt}\\ Trường & Đoản & Xà &Tượng &Vị &Giai &Cứ &Y\\ Dài &ngắn & rắn &voi &ngôi &thứ & cứ &y\\[1ex] \hline \Huge 葵&\Huge 藿&\Huge 閣&\Huge 樓&\Huge 侍&\Huge 歌&\Huge 扇&\Huge 𢂎\rule{0pt}{25pt}\\ Quì & Hoắc & Các &Lâu &Thị &Ca &Phiến &Du\\ Hoa quì & rau hoắc &gác &lầu & chầu &hát &quạt &dù\\[1ex] \hline \Huge 秋&\Huge 夏&\Huge 冰&\Huge 雨&\Huge 餞&\Huge 迎&\Huge 水&\Huge 泥\rule{0pt}{25pt}\\ Thu & Hạ & Băng &Vũ &Tiễn &Nghinh &Thủy &Nê\\ Mùa thu & mùa hạ &giá &mưa & đưa &rước &nước &bùn\\[1ex] \hline \Huge 塊&\Huge 堆&\Huge 芡&\Huge 蓮&\Huge 名&\Huge 姓&\Huge 笱&\Huge 荃\rule{0pt}{25pt}\\ Khối & Đôi & Khiểm &Liên &Danh &Tánh &Cẩu &Thuyên\\ Hòn &đống & súng &sen &tên &họ & đó &nơm\\[1ex] \hline \Huge 飯&\Huge 漿&\Huge 尺&\Huge 分&\Huge 斤&\Huge 斗&\Huge 熊&\Huge 豹\rule{0pt}{25pt}\\ Phạn & Tương & Xích &Phân &Cân &Đẩu &Hùng &Báo\\ Cơm &nước & thước &phân &cân &đấu & gấu &beo\\[1ex] \hline \Huge 貓&\Huge 鼠&\Huge 腸&\Huge 背&\Huge 林&\Huge 海&\Huge 置&\Huge 排\rule{0pt}{25pt}\\ Miêu & Thử & Tràng &Bối &Lâm &Hải &rí &Bài\\ Mèo &chuột & ruột &lưng &rừng &bể & để &bày\\[1ex] \hline \Huge 正&\Huge 邪&\Huge 恃&\Huge 僑&\Huge 碁&\Huge 博&\Huge 懶&\Huge 側\rule{0pt}{25pt}\\ Chính & Tà & Thị &Kiều &Kỳ &Bác &Lãn &Trắc\\ Ngay &vạy & cậy &nhờ &cờ &bạc & nhác &nghiêng\\[1ex] \hline \Huge 呈&\Huge 說&\Huge 呼&\Huge 召&\Huge 晒&\Huge 烝&\Huge 裔&\Huge 衿\rule{0pt}{25pt}\\ Trình & Thuyết & Hô &Triệu &Sái &Chưng &Duệ &Khâm\\ Chiềng &nói & gọi &vời &phơi &nấu & gấu (áo)& tay (áo)\\[1ex] \hline \Huge 縫&\Huge 織&\Huge 鞋&\Huge 履&\Huge 師&\Huge 友&\Huge 涸&\Huge 溢\rule{0pt}{25pt}\\ Phùng & Chức & Hài &Lý &Sư &Hữu &Hạc &Dật\\ May &dệt & miệt &giày &thầy &bạn & cạn &đầy\\[1ex] \hline \Huge 眉&\Huge 目&\Huge 面&\Huge 頭&\Huge 鬚&\Huge 髮&\Huge 蟾&\Huge 鱔\rule{0pt}{25pt}\\ My & Mục & Diện &Đầu &Tu &Phát &Thiềm &hiện\\ Mày &mắt & mặt &đầu &râu &tóc & cóc &lươn\\[1ex] \hline \Huge 怨&\Huge 諠&\Huge 職&\Huge 官&\Huge 蘭&\Huge 蕙&\Huge 蔗&\Huge 椰\rule{0pt}{25pt}\\ Oán & Huyên & Chức &Quan &Lan &Huệ &Giá &Da\\ Hờn &dứt & chức &quan &(hoa) lan & (hoa) huệ &mía &dừa\\[1ex] \hline \Huge 瓜&\Huge 荔&\Huge 艾&\Huge 蒲&\Huge 買&\Huge 賣&\Huge 萬&\Huge 千\rule{0pt}{25pt}\\ Qua & Lệ & Ngải &Bồ &Mãi &Mại &Vạn &Thiên\\ Dưa &vải & ngải &bồ &mua &bán & vạn &nghìn\\[1ex] \hline \Huge 償&\Huge 報&\Huge 翠&\Huge 鷗&\Huge 牢&\Huge 獺&\Huge 呆&\Huge 愚\rule{0pt}{25pt}\\ Thường & Báo & Thúy &Âu &Lao &Thát &Ngốc &Ngu\\ Đền &trả & chim &trả &cò &bò & rái (rái cá) &dại ngây\\[1ex] \hline \Huge 繩&\Huge 線&\Huge 新&\Huge 久&\Huge 深&\Huge 淺&\Huge 券&\Huge 碑\rule{0pt}{25pt}\\ Thằng & Tuyến & Tân &Cửu &Thâm &Thiển &Khoán &Bi\\ Giây &sợi & mới &lâu &sâu &cạn & khoán &bia\\[1ex] \hline \Huge 彼&\Huge 伊&\Huge 見&\Huge 觀&\Huge 脩&\Huge 餅&\Huge 避&\Huge 迴\rule{0pt}{25pt}\\ Bỉ & Y & Kiến &Quan &Tu &Bính &Tỵ &Hồi\\ Kia &ấy & thấy &xem &nem &bánh & lánh &về\\[1ex] \hline \Huge 筏&\Huge 叢&\Huge 負&\Huge 提&\Huge 卧&\Huge 趨&\Huge 孝&\Huge 忠\rule{0pt}{25pt}\\ Phiệt & Tùng & Phụ &Đề &Ngọa &Xu &Hiếu &Trung\\ Bè &bụi & đội &cầm &nằm &rảo & thảo &ngay\\[1ex] \hline \Huge 辰&\Huge 刻&\Huge 北&\Huge 南&\Huge 柑&\Huge 橘&\Huge 鴨&\Huge 鵝\rule{0pt}{25pt}\\ Thìn & Khắc & Bắc &Nam &Cam &Quít &Áp &Nga\\ Ngày &khắc & bắc &nam &cam &quít & vịt &ngan\\[1ex] \hline \Huge 肝&\Huge 膽&\Huge 腎&\Huge 筋&\Huge 趾&\Huge 肱&\Huge 醒&\Huge 酣\rule{0pt}{25pt}\\ Can & Đảm & Thận &Cân &Chỉ &Quăng &Tỉnh &Hàm\\ Gan &mật & cật &gân &ngón chân & cánh (tay) &tỉnh &say\\[1ex] \hline \Huge 拳&\Huge 踵&\Huge 季&\Huge 元&\Huge 富&\Huge 殷&\Huge 勇&\Huge 良\rule{0pt}{25pt}\\ Quyền & Chủng & Quí &Nguyên &Phú &Ân &Dõng &Lương\\ Tay &gót & rốt &đầu &giàu &thịnh & mạnh &lành\\[1ex] \hline \Huge 兄&\Huge 嫂&\Huge 志&\Huge 衷&\Huge 龍&\Huge 鯉&\Huge 蜞&\Huge 蚌\rule{0pt}{25pt}\\ Huynh & Tẩu & Chí &Trung &Long &Lý &Kỳ &Bạng\\ Anh &chị (dâu) &chí &lòng &rồng & cá gáy& cáy& trai\\[1ex] \hline \Huge 肩&\Huge 額&\Huge 舘&\Huge 橋&\Huge 桑&\Huge 柰&\Huge 肉&\Huge 皮\rule{0pt}{25pt}\\ Kiên & Ngạch & Quán &Kiều &Tang &Nại &Nhục &Bì\\ Vai &trán & quán &cầu &dâu &mít & thịt &da\\[1ex] \hline \Huge 茄&\Huge 棗&\Huge 衣&\Huge 領&\Huge 黃&\Huge 赤&\Huge 草&\Huge 萍\rule{0pt}{25pt}\\ Gia & Tảo & Y &Lãnh &Hoàng &Xích &Thảo &Bình\\ Cà &táo & áo &tràng &vàng &đỏ & cỏ &bèo\\[1ex] \hline \Huge 鮧&\Huge 鱧&\Huge 鹽&\Huge 菜&\Huge 榔&\Huge 酒&\Huge 笛&\Huge 笙\rule{0pt}{25pt}\\ Di & Lễ & Diêm &Thái &Lang &Tửu &Địch &Sinh\\ Cá nheo & cá chuối &muối &rau & cau &rượu &sáo &sênh\\[1ex] \hline \Huge 哥&\Huge 叔&\Huge 乳&\Huge 唇&\Huge 鯇&\Huge 鯽&\Huge 碧&\Huge 玄\rule{0pt}{25pt}\\ Kha & Thúc & Nhũ &Thần &Hoãn &Lang &Bích &Huyền\\ Anh &chú & vú &môi &cá trôi & cá diếc& biếc& đen\\[1ex] \hline \Huge 諶&\Huge 賞&\Huge 帳&\Huge 帷&\Huge 鸞&\Huge 鶴&\Huge 鼎&\Huge 鍋\rule{0pt}{25pt}\\ Thầm & Thưởng & Trướng &Duy &Loan &Hạc &Đỉnh &Oa\\ Tin &thưởng & trướng &màn &loan &hạc & vạc &nồi\\[1ex] \hline \Huge 炊&\Huge 煑&\Huge 醜&\Huge 鮮&\Huge 笑&\Huge 嗔&\Huge 虱&\Huge 蠅\rule{0pt}{25pt}\\ Xuy & Chử & Xú &Tiên &Tiếu &Sân &Sắt &Nhăng\\ Xôi &nấu & xấu &tươi &cười &giận & rận &ruồi\\[1ex] \hline \Huge 玳&\Huge 鼋&\Huge 布&\Huge 羅&\Huge 蟬&\Huge 蟀&\Huge 蘝&\Huge 橙\rule{0pt}{25pt}\\ Đại & Nguyên & Bố &La &Thiền &Suất &Liễm &Đăng\\ Đồi mồi & con giải &vải &the & ve &dế &khế &chanh\\[1ex] \hline \Huge 羹&\Huge 粥&\Huge 勺&\Huge 鑪&\Huge 渡&\Huge 濱&\Huge 蟻&\Huge 蜂\rule{0pt}{25pt}\\ Canh & Chúc & Thược &Lư &Độ &Tân &Nghị &Phong\\ Canh &cháo & gáo &lò &đò &bến & kiến &ong\\[1ex] \hline \Huge 河&\Huge 嶺&\Huge 枕&\Huge 巾&\Huge 衾&\Huge 褥&\Huge 嬸&\Huge 姑\rule{0pt}{25pt}\\ Hà & Lãnh & Chẩm &Cân &Khâm &Nhục &Thẩm &Cô\\ Sông &núi & gối &khăn &chăn &nệm & thím &cô\\[1ex] \hline \Huge 鳜&\Huge 鰣&\Huge 底&\Huge 垠&\Huge 軍&\Huge 衆&\Huge 銃&\Huge 旗\rule{0pt}{25pt}\\ Quyệt & Thì & Để &Ngân &Quân &Chúng &Súng &Kỳ\\ Cá rô & cá cháy &đáy &ngần & quân &chúng &súng &cờ\\[1ex] \hline \Huge 初&\Huge 舊&\Huge 武&\Huge 文&\Huge 民&\Huge 社&\Huge 大&\Huge 尊\rule{0pt}{25pt}\\ Sơ & Cựu & Vũ &Văn &Dân &Xã &Đại &Tôn\\ Sơ &cũ & vũ &văn &dân &xã & cả &cao\\[1ex] \hline \Huge 池&\Huge 井&\Huge 口&\Huge 頤&\Huge 蠶&\Huge 蛹&\Huge 速&\Huge 遲\rule{0pt}{25pt}\\ Trì & Tỉnh & Khẩu &Di &Tàm &Dõng &Tốc &Trì\\ Ao &giếng & miệng &cằm &tằm &nhộng & chóng &chày\\[1ex] \hline \Huge 雲&\Huge 火&\Huge 娠&\Huge 育&\Huge 尾&\Huge 鱗&\Huge 揮&\Huge 執\rule{0pt}{25pt}\\ Vân & Hỏa & Thần &Dục &Vĩ &Lân &Huy &Chấp\\ Mây &lửa & chửa &nuôi &đuôi &vảy & vẫy &cầm\\[1ex] \hline \Huge 年&\Huge 月&\Huge 明&\Huge 信&\Huge 印&\Huge 鐫&\Huge 物&\Huge 人\rule{0pt}{25pt}\\ Niên & Nguyệt & Minh &Tín &Ấn &Thuyên &Vật &Nhơn\\ Năm &tháng & sáng &tin &in &cắt (khắc) &vật &người\\[1ex] \hline \Huge 嬉&\Huge 戲&\Huge 機&\Huge 袍&\Huge 借&\Huge 還&\Huge 𦩳&\Huge 艋\rule{0pt}{25pt}\\ Hy & Hý & Cơ &Phu &Tá &Hoàn &Giã &Mành\\ Chơi &cợt & chốt &chày &vay &trả & thuyền giã thuyền& mành\\[1ex] \hline \Huge 迂&\Huge 徑&\Huge 切&\Huge 磋&\Huge 芋&\Huge 豆&\Huge 菱&\Huge 柿\rule{0pt}{25pt}\\ Vu & Kinh & Thiết &Tha &Vu &Đậu &Lăng &Tỷ\\ Quanh &tắt & cắt &mài &khoai &đậu & củ ấu &trái hồng\\[1ex] \hline \Huge 弓&\Huge 弩&\Huge 釜&\Huge 鐺&\Huge 枝&\Huge 葉&\Huge 鎖&\Huge 鉗\rule{0pt}{25pt}\\ Cung & Nỗ & Phủ &Đang &Chi &Diệp &Tỏa &Kiềm\\ Cái cung & cái nỏ &chõ &cái xanh &cành &lá &khóa& kềm\\[1ex] \hline \Huge 柔&\Huge 勁&\Huge 立&\Huge 行&\Huge 威&\Huge 德&\Huge 級&\Huge 堦\rule{0pt}{25pt}\\ Nhu & Kính & Lập &Hành &Uy &Đức &Cấp &Giai\\ Mềm &cứng & đứng &đi &uy &đức & bực &thềm\\[1ex] \hline \Huge 加&\Huge 減&\Huge 謔&\Huge 誠&\Huge 譽&\Huge \dao &\Huge 灌&\Huge 炳\rule{0pt}{25pt}\\ Gia & Giảm & Hước &Thành &Dự &Dao &Quán &Bính\\ Thêm &bớt & cợt &tin &khen ngợi & tưới &soi\\[1ex] \hline \Huge 臣&\Huge 主&\Huge 舞&\Huge 飛&\Huge 貞&\Huge 靜&\Huge 稱&\Huge 成\rule{0pt}{25pt}\\ Thần & Chủ & Vũ &Phi &Trinh &Tĩnh &Xưng &Thành\\ Tôi &chúa & múa &bay &ngay &lặng & tặng &nên\\[1ex] \hline \Huge 忘&\Huge 記&\Huge 妻&\Huge 妾&\Huge 匏&\Huge 甕&\Huge 脊&\Huge 腔\rule{0pt}{25pt}\\ Vong & Ký & Thê &Thiếp &Bào &Ủng &Tích &Xoang\\ Quên &nhớ & vợ &hầu &bầu &ống & xương sống& lòng\\[1ex] \hline \Huge 虚&\Huge 實&\Huge 鐵&\Huge 銅&\Huge 東&\Huge 朔&\Huge 仄&\Huge 平\rule{0pt}{25pt}\\ Hư & Thực & Thiết &Đồng &Đông &Sóc &Trắc &Bình\\ Không &thật & sắt &đồng &đông &bắc & trắc &bằng\\[1ex] \hline \Huge 不&\Huge 耶&\Huge 躍&\Huge 潛&\Huge 針&\Huge 刃&\Huge 全&\Huge 並\rule{0pt}{25pt}\\ Bất & Da & Dược &Tiềm &Châm &Nhận &Toàn &Tịnh\\ Chăng &vậy & nhảy &chìm &kim &(mũi) nhọn &trọn& đều\\[1ex] \hline \Huge 苔&\Huge 垢&\Huge 泳&\Huge 湍&\Huge 𥸷&\Huge 米&\Huge 狐&\Huge 鹿\rule{0pt}{25pt}\\ Đài & Cấu & Vịnh &Thoan &Xuy &Mễ &Hồ &Lộc\\ Rêu &bụi & (nhơ) &lội &trôi &xôi & gạo &cáo hươu\\[1ex] \hline \Huge 懷&\Huge 挾&\Huge 壅&\Huge 流&\Huge 椎&\Huge 杖&\Huge 奔&\Huge 往\rule{0pt}{25pt}\\ Hoài & Hiệp & Ủng &Lưu &Chùy &Trượng &Bôn &Vãng\\ Cưu &cắp & lấp &trôi &dùi &gậy & chạy &qua\\[1ex] \hline \Huge 遠&\Huge 洪&\Huge 炙&\Huge 茶&\Huge 藝&\Huge 財&\Huge 箸&\Huge 匙\rule{0pt}{25pt}\\ Viễn & Hồng & Chá &Trà &Nghệ &Tài &Trợ &Chủy\\ Xa &cả & chả &chè &nghề &của & đũa &môi\\[1ex] \hline \Huge 灰&\Huge 粉&\Huge 鹹&\Huge 辣&\Huge 盈&\Huge 乏&\Huge 袍&\Huge 被\rule{0pt}{25pt}\\ Khôi & Phấn & Hàm &Lạt &Doanh &Phạp &Bào &Bị\\ Vôi &phấn & mặn &cay &đầy &thiếu & áo &chăn\\[1ex] \hline \Huge 庭&\Huge 闕&\Huge 孕&\Huge 胎&\Huge 該&\Huge 計&\Huge 婿&\Huge 婚\rule{0pt}{25pt}\\ Đình & Khuyết & Dựng &Thai &Cai &Kế &Tế &Hôn\\ Sân &cửa & chửa &thai &cai &kể & rể &dâu\\[1ex] \hline \Huge 句&\Huge 書&\Huge 堵&\Huge 墻&\Huge 坊&\Huge 鋪&\Huge 部&\Huge 藩\rule{0pt}{25pt}\\ Cú & Thơ & Đổ &ường &Phường &Phố &Bộ &Phiên\\ Câu &sách & vách &tường &phường &phố & bộ &phiên\\[1ex] \hline \Huge 權&\Huge 爵&\Huge 得&\Huge 爲&\Huge 貪&\Huge 欲&\Huge 捲&\Huge 張\rule{0pt}{25pt}\\ Quyền & Tước & Đắc &Vi &Tham &Dục &Quyển &Trương\\ Quyền &tước & được &làm &tham &muốn & cuốn (lại) &trương (ra)\\[1ex] \hline \Huge 霜&\Huge 暑&\Huge 皓&\Huge 馨&\Huge 苫&\Huge 粒&\Huge 凉&\Huge 飽\rule{0pt}{25pt}\\ Sương & Thử & Hạo &Hinh &Chiêm &Lạp &Lương &Bão\\ Sương &nắng & sáng &trắng &thơm &rơm & hạt mát& no\\[1ex] \hline \Huge 庫&\Huge 囷&\Huge 漢&\Huge 郎&\Huge 橫&\Huge 闊&\Huge 波&\Huge 響\rule{0pt}{25pt}\\ Khố & Khôn & Hán &Lang &Hoành &Khoát &Ba &Hưởng\\ Kho &vựa & đứa &chàng &ngang &rộng & sóng &vang\\[1ex] \hline \Huge 梯&\Huge 几&\Huge 母&\Huge 兒&\Huge 圓&\Huge 鋭&\Huge 撰&\Huge 收\rule{0pt}{25pt}\\ Thê & Kỷ & Mẫu &Nhi &Viên &huệ &Soạn &Thu\\ Thang &ghế & mẹ &con &tròn &nhọn & dọn &thâu\\[1ex] \hline \Huge 州&\Huge 縣&\Huge 訟&\Huge 鳴&\Huge 從&\Huge 使&\Huge 冕&\Huge 簪\rule{0pt}{25pt}\\ Châu & Huyện & Tụng &Minh &Tùng &Sử &Miện &Trâm\\ Châu &huyện & kiện &kêu &theo &khiến & mũ miện &cây trâm\\[1ex] \hline \Huge 搗&\Huge 淘&\Huge 汰&\Huge 研&\Huge 連&\Huge 續&\Huge 端&\Huge 派\rule{0pt}{25pt}\\ Đảo & Đào & Thải &Nghiên &Liên &Tục &Đoan &Phái\\ Đâm &đãi & sảy &nghiền &liền &nối & mối &dòng\\[1ex] \hline \Huge 籠&\Huge 簣&\Huge 蠹&\Huge 蟲&\Huge 勾&\Huge 點&\Huge 醋&\Huge 油\rule{0pt}{25pt}\\ Lung & Quĩ & Đố &Trùng &Câu &Điểm &Thố &Du\\ Lồng &sọt & mọt &sâu &câu &chấm & giấm &dầu\\[1ex] \hline \Huge 芙&\Huge 蒜&\Huge 鱠&\Huge 鰕&\Huge 兼&\Huge 普&\Huge 下&\Huge 高\rule{0pt}{25pt}\\ Phù & Toán & Khoái &Hà &Kiêm &Phổ &Hạ &Cao\\ Trầu &tỏi & gỏi &tôm &gồm &khắp & thấp &cao\\[1ex] \hline \Huge 篙&\Huge 柁&\Huge 寨&\Huge 村&\Huge 嫩&\Huge 悾&\Huge 派&\Huge 宗\rule{0pt}{25pt}\\ Cao & Đà & Trại &Thôn &Nộn &Khống &Phái &Tông\\ Sào &lái & trại &thôn &non &dại & phái &dòng\\[1ex] \hline \Huge 栽&\Huge 刈&\Huge 穡&\Huge 耰&\Huge 瘠&\Huge 肥&\Huge 巧&\Huge 精\rule{0pt}{25pt}\\ Tài & Ngải & Sắc &Ưu &Tích &Phì &Xảo &Tinh\\ Trồng &cắt & gặt &cày &gầy &béo & khéo &ròng\\[1ex] \hline \Huge 馮&\Huge 孟&\Huge 併&\Huge 諒&\Huge 堅&\Huge 確&\Huge 必&\Huge 須\rule{0pt}{25pt}\\ Phùng & Mạnh & Tính &Lượng &Kiên &Xác &Tất &Tu\\ Họ Phùng & họ Mạnh &sánh &tin & bền &thật &ắt &tua\\[1ex] \hline \Huge 寺&\Huge 郵&\Huge 璧&\Huge 箕&\Huge 堤&\Huge 境&\Huge 問&\Huge 設\rule{0pt}{25pt}\\ Tự & Bưu & Bích &Cơ &Đê &Cảnh &Vấn &Thiết\\ Chùa &dịch & ngọc bích &sao cơ & bờ &cõi &hỏi &bày\\[1ex] \hline \Huge 沮&\Huge 燥&\Huge 鎗&\Huge 劍&\Huge 鐮&\Huge 箒&\Huge 櫃&\Huge 箱\rule{0pt}{25pt}\\ Thư & Táo & Thương &Kiếm &Liêm &Trửu &Quĩ &Sương\\ Lầy &ráo & giáo &gươm &liềm &chổi & cũi &rương\\[1ex] \hline \Huge 香&\Huge 蠟&\Huge 塔&\Huge 𠅘&\Huge 軀&\Huge 貌&\Huge 密&\Huge 疎\rule{0pt}{25pt}\\ Hương & Lạp & Tháp &Đình &Khu &Mạo &Mật &Sơ\\ Hương &sáp & tháp &đình &mình &mặt & nhặt &thưa\\[1ex] \hline \Huge 晏&\Huge 晨&\Huge 感&\Huge 孚&\Huge 僕&\Huge 廝&\Huge 積&\Huge 充\rule{0pt}{25pt}\\ Án & Thần & Cảm &Phu &Bộc &Tê &Tích &Sung\\ Trưa &sớm & cảm &tin &min &đứa & chứa &đầy\\[1ex] \hline \Huge 厚&\Huge 輕&\Huge 勢&\Huge 才&\Huge 臺&\Huge 廟&\Huge 轎&\Huge 輜\rule{0pt}{25pt}\\ Hậu & Khinh & Thế &Tài &Đài &Miếu &Kiệu &Tri\\ Dày &nhẹ & thế &tài &đài &miễu & kiệu &xe\\[1ex] \hline \Huge 聰&\Huge 覩&\Huge 取&\Huge 頒&\Huge 徐&\Huge 急&\Huge 笥&\Huge 簞\rule{0pt}{25pt}\\ Thính & Đổ & Thủ &Ban &Từ &Cấp &Tư &Đan\\ Nghe &thấy & lấy &ban &khoan &kíp & níp &giai\\[1ex] \hline \Huge 棘&\Huge 仁&\Huge 淡&\Huge 濃&\Huge 約&\Huge 想&\Huge 債&\Huge 緣\rule{0pt}{25pt}\\ Cức & Nhân & Đạm &Nung &Ước &Tưởng &Trái &Duyên\\ Gai &hạt & lạt &nồng &mong &nhớ & nợ &duyên\\[1ex] \hline \Huge 硯&\Huge 箋&\Huge 也&\Huge 哉&\Huge 幸&\Huge 堪&\Huge 顴&\Huge 耳\rule{0pt}{25pt}\\ Nghiễn & Tiên & Giã &Tai &Hạnh &Kham &Quyền &Nhĩ\\ Nghiên &giấy & vậy &thay &may & khá &má& tai\\[1ex] \hline \Huge 誰&\Huge 某&\Huge 巢&\Huge 谷&\Huge 𤭹&\Huge 盆&\Huge 舅&\Huge 爺\rule{0pt}{25pt}\\ Thùy & Mỗ & Sào &Cốc &Bồn & &Cữu &Gia\\ Ai &mỗ &tổ &hang &Ang &nồi (rang) chậu &cậu &ông\\[1ex] \hline \Huge 川&\Huge 嶽 &\Huge 言&\Huge 作 &\Huge 藍&\Huge 鬱&\Huge 髀&\Huge 腰\rule{0pt}{25pt}\\ Xuyên & Nhạc & Ngôn &Tác &Lam &Uất &Bễ &Yêu\\ Sông &núi & nói &làm &chàm &nghệ & vế (đùi)& lưng\\[1ex] \hline \Huge 角&\Huge 蹄&\Huge 影&\Huge 形&\Huge 經&\Huge 史&\Huge 守& \Huge 遊\rule{0pt}{25pt}\\ Dác & Đề & Ảnh &Hình &Kinh &Sử &Thủ &Du\\ Sừng &móng & bóng &hình &kinh &sử & giữ &chơi\\[1ex] \hline \Huge 招&\Huge 就&\Huge 改&\Huge 移&\Huge 墜&\Huge 顛&\Huge 旣& \Huge 曾\rule{0pt}{25pt}\\ Chiêu & Tựu & Cải &Di &Trụy &Điên &Ký &Tằng\\ Vời &tới & đổi &dời &rơi &ngã & đã &từng\\[1ex] \hline \Huge 喜&\Huge 嘉&\Huge 覡&\Huge 巫&\Huge 屈&\Huge 伸&\Huge 歳& \Huge 時\rule{0pt}{25pt}\\ Hỷ & Gia & Nghiễn &Vu &Khuất &Thân &Tuế &Thì\\ Mừng &tốt & đồng cốt &thầy mo & co &duỗi &tuổi &giờ\\[1ex] \hline \Huge 旌&\Huge 傘&\Huge 熙&\Huge 燦&\Huge 湯&\Huge 禹&\Huge 府& \Huge 宮\rule{0pt}{25pt}\\ Tinh & Tản & Hy &Xán &Thang &Vũ &Phủ &Cung\\ Cờ &tán & hơn hớn &rỡ ràng & vuaThang& vua Vũ &phủ &cung\\[1ex] \hline \Huge 冬&\Huge \lạp {\setmainfont{NSimSun}𦡳}&\Huge 合&\Huge 離&\Huge 迷&\Huge 悟&\Huge 錦& \Huge 紗\rule{0pt}{25pt}\\ Đông & Lạp & Hợp &Ly &Mê &Ngộ &Cẩm &Sa\\ Mùa đông & tháng chạp &hạp &lìa & mê &biết &vóc &the\\[1ex] \hline \Huge 覆&\Huge 包&\Huge 隅&\Huge 坒&\Huge 輪&\Huge 駟&\Huge 倉& \Huge 帑\rule{0pt}{25pt}\\ Phú & Bao & Ngung &Bệ &Luân &Tứ &Thương &Thảng\\ Che &bọc & góc &hè &bánh xe & ngựa &vựa &kho\\[1ex] \hline \Huge 儒&\Huge 釋&\Huge 麵&\Huge 飴&\Huge 貴&\Huge 貧&\Huge 樽& \Huge 案\rule{0pt}{25pt}\\ Nho & Thích & Miến &Di &Quí &Bần &Tôn &Án\\ Đạo Nho & đạo Phật &bột &đường & sang &cùng& lon& yên\\[1ex] \hline \Huge 編&\Huge 冩&\Huge 頰&\Huge 腮&\Huge 娘&\Huge 嫗&\Huge 帽& \Huge 絛\rule{0pt}{25pt}\\ Biên & Tả & Giáp &Tai &Nương &Ẩu &Mão &Thao\\ Biên &chép & mép &mang &nàng &mụ & mũ &thao\\[1ex] \hline \Huge 入&\Huge 居&\Huge 膏&\Huge 骨&\Huge 詳&\Huge 畧&\Huge 步& \Huge 之\rule{0pt}{25pt}\\ Nhập & Cư & Cao &Cốt &Tường &Lược &Bộ &Chi\\ Vào &ở & mỡ &xương &tường &lược & bước &đi\\[1ex] \hline \Huge 詩&\Huge 禮&\Huge 由&\Huge 發&\Huge 堂&\Huge 戶&\Huge 所& \Huge 於\rule{0pt}{25pt}\\ Thi & Lễ & Do &Phát &Đường &Hộ &Sở &Ư\\ Thi &lễ & bởi &ra &nhà &cửa & thửa &chưng\\[1ex] \hline \Huge 捧&\Huge 擠&\Huge 簸&\Huge 舂&\Huge 啞&\Huge 聾&\Huge 惜& \Huge 譏\rule{0pt}{25pt}\\ Bổng & Tê & Phả &Thung &Á &Lung &Tích &Cơ\\ Bưng &dẫy & sảy &đâm &câm &điếc & tiếc &chê\\[1ex] \hline \Huge 羝&\Huge 狗&\Huge 族&\Huge 閭&\Huge 棠&\Huge 棣&\Huge 桂& \Huge 桐\rule{0pt}{25pt}\\ Đê & Cẩu & Tộc &Lư &Đường &Lệ &Quế &Đồng\\ Dê &chó & họ &làng &cây đường & cây lệ &cây quế &cây vông\\[1ex] \hline \Huge 瀆&\Huge 山&\Huge 烟&\Huge 霧&\Huge 吳 呉&\Huge 楚&\Huge 載& \Huge 擡\rule{0pt}{25pt}\\ Độc & Sơn & Yên &Vụ &Ngô &Sở &Tải &Đài\\ Sông &núi & khói &mù &nước Ngô & nước Sở &chở &khiêng\\[1ex] \hline \Huge 靈&\Huge 應&\Huge 興&\Huge 娛&\Huge 孤&\Huge 寡&\Huge 鴉& \Huge 鵲\rule{0pt}{25pt}\\ Linh & Ứng & Hứng &Ngu &Cô &Quả &Nha &Thước\\ Thiêng &ứng & hứng &vui &côi &góa & quạ &ác là\\[1ex] \hline \Huge 和&\Huge 順&\Huge 怒&\Huge 慈&\Huge 城&\Huge 砦&\Huge 砌& \Huge 廊\rule{0pt}{25pt}\\ Hòa & Thuận & Nộ &Từ &Thành &Trại &Thế &Lang\\ Hòa &thuận & giận &lành &thành &trại & giại &hiên\\[1ex] \hline \Huge 舟&\Huge 網&\Huge 孔&\Huge 朱&\Huge 虞&\Huge 虢&\Huge 惑& \Huge 疑\rule{0pt}{25pt}\\ Chu & Võng & Khổng &Chu &Ngu &Quắc &Hoặc &Nghi\\ Thuyền &võng & họ Khổng &họ Chu & nhà Ngu &đất Quắc& hoặc& ngờ\\[1ex] \hline \Huge 奉&\Huge 恭&\Huge 巓&\Huge 岸&\Huge 污&\Huge 潔&\Huge 挈& \Huge 拈\rule{0pt}{25pt}\\ Phụng & Cung & Điên &Ngạn &Ô &Khiết &Khiết &Chiêm\\ Thờ &kính & đỉnh &bờ &dơ &sạch & xách &cầm\\[1ex] \hline \Huge 謬&\Huge 瞞&\Huge 封&\Huge 罩&\Huge 苞&\Huge 束&\Huge 藥& \Huge 符\rule{0pt}{25pt}\\ Mậu & Man & Phong &Tráo &Bào &Thúc &Dược &Phù\\ Lầm &dối & gói &trùm &đùm &buộc & thuốc &bùa\\[1ex] \hline \Huge 君&\Huge 相&\Huge 量&\Huge 材&\Huge 牌&\Huge 扁&\Huge 卷& \Huge 篇\rule{0pt}{25pt}\\ Quân & Tướng & Lượng &Tài &Bài &Biển &Quyển &Thiên\\ Vua &tướng & lượng &tài &bài &biển & quyển &thiên\\[1ex] \hline \Huge 勉&\Huge 撑&\Huge 廣&\Huge 延&\Huge 類&\Huge 倫&\Huge 卵& \Huge 胞\rule{0pt}{25pt}\\ Miễn & Xanh & Quảng &Diên &Loại &Luân &Noãn &Bào\\ Khuyên &chống & rộng &dài &loài &đấng & trứng &nhau\\[1ex] \hline \Huge 鍮&\Huge 玉&\Huge 禿&\Huge 穹&\Huge 星&\Huge 電&\Huge 吸& \Huge 呵\rule{0pt}{25pt}\\ Thâu & Ngọc & Thốc &Khung &Tinh &Điện &Hấp &Ha\\ Thau &ngọc & trọc &cao &sao &chớp & hớp &la\\[1ex] \hline \Huge 出&\Huge 開&\Huge 怪&\Huge 祥&\Huge 軟&\Huge 剛&\Huge 肯& \Huge 随\rule{0pt}{25pt}\\ Xuất & Khai & Quái &Tường &Nhuyễn &Cương &Khẳng &Tùy\\ Ra &mở & gở &điềm &mềm &cứng & khứng &theo\\[1ex] \hline \Huge 懸&\Huge 擔&\Huge 打&\Huge 驅&\Huge 辭&\Huge 受&\Huge 卯& \Huge 寅\rule{0pt}{25pt}\\ Huyền & Đảm & Đả &Khu &Từ &Thọ &Mão &Dần\\ Treo &gánh & đánh &trừ &lời &chịu & mẹo &dần\\[1ex] \hline \Huge 申&\Huge 酉&\Huge 隱&\Huge 遮&\Huge 旋&\Huge 返&\Huge 菓& \Huge 條\rule{0pt}{25pt}\\ Thân & Dậu & Ẩn &Già &Tuyền &Phản &Quả &Điều\\ Thân &dậu & giấu &che &về &lại & trái &cành\\[1ex] \hline \Huge 甁&\Huge 鉢&\Huge 唱&\Huge 彈&\Huge 仕&\Huge 農&\Huge 尚& \Huge 褒\rule{0pt}{25pt}\\ Bình & Bát & Xướng &Đàn &Sĩ &Nông &hượng &Bao\\ Cái bình & cái bát &hát &đàn & làm quan& làm ruộng& chuộng& khen\\[1ex] \hline \Huge 黑&\Huge 紅&\Huge 兔&\Huge 貍&\Huge 篩&\Huge 汲&\Huge 忍& \Huge 意\rule{0pt}{25pt}\\ Hắc & Hồng & Thỏ &Ly &Sư &Cấp &Nhẫn &Ý\\ Đen &đỏ & con thỏ &con cầy & rây &kín &nhịn &lòng\\[1ex] \hline \Huge 通&\Huge 塞&\Huge 徧&\Huge 偕&\Huge 標&\Huge 碣&\Huge 越& \Huge 齊\rule{0pt}{25pt}\\ Thông & Tắc & Biến &Giai &Tiêu &Kiệt &Việt &Tề\\ Thông &lấp & khắp &đều &nêu (giới) & kiệt &nước Việt& nước Tề\\[1ex] \hline \Huge 奎&\Huge 昴&\Huge 考&\Huge 查&\Huge 訛&\Huge 僞&\Huge 昧& \Huge 冥\rule{0pt}{25pt}\\ Khuê & Mão & Khảo &Tra &Ngoa &Ngụy &Muội &Minh\\ Sao khuê & sao mão &khảo &tra & ngoa &dối &tối &mờ\\[1ex] \hline \Huge 寓&\Huge 蒙&\Huge 紀&\Huge 綱&\Huge 章&\Huge \cảo&\Huge 示& \Huge 傳\rule{0pt}{25pt}\\ Ngụ & Mông & Kỷ &Cương &Chương &Cảo &Thị &Truyền\\ Nhờ &đội & mối &giường &chương &cảo & bảo &truyền\\[1ex] \hline \Huge 錢&\Huge 粟&\Huge 鑄&\Huge 要&\Huge 釣&\Huge 漁&\Huge 苖& \Huge 穗\rule{0pt}{25pt}\\ Tiền & Túc & Chú &Yêu &Điếu &Ngư &Miêu &Huệ\\ Tiền &thóc & đúc &cầu &câu &(đánh) cá &mạ &bông\\[1ex] \hline \Huge 翁&\Huge 姪&\Huge 戊&\Huge 庚&\Huge 丁&\Huge 癸&\Huge 魏& \Huge 秦\rule{0pt}{25pt}\\ Ông & Điệt & Mậu &Canh &Đinh &Quí &Ngụy &Tần\\ Ông &cháu & can mậu &can canh & can đinh &can quí &nước Ngụy &nước Tần\\[1ex] \hline \Huge 裙&\Huge 袴&\Huge 護&\Huge 扶&\Huge 輸&\Huge 獲&\Huge 謀& \Huge 慮\rule{0pt}{25pt}\\ Quần & Khóa & Hộ &Phù &Thâu &Hoạch &Mưu &Lự\\ Quần &khố & hộ &vùa &thua &được & chước &lo\\[1ex] \hline \Huge 粗&\Huge 細&\Huge 饌&\Huge 饈&\Huge 芹&\Huge 蔔&\Huge 趣& \Huge 情\rule{0pt}{25pt}\\ Thô & Tế & Soạn &Tu &Cần &Bặc &Thú &Tình\\ To &nhỏ & cỗ &đồ ăn &rau cần &cải củ& thú &tình\\[1ex] \hline \Huge 兵&\Huge 伍&\Huge 膿&\Huge 腫&\Huge 層&\Huge 陛&\Huge 逼& \Huge 馴\rule{0pt}{25pt}\\ Binh & Ngũ & Nung &Thũng &Tằng &Bệ &Bức &Tuần\\ Binh &ngũ & mũ &sưng &từng &bực & bức &thuần\\[1ex] \hline \Huge 巡&\Huge 戍&\Huge 嘴&\Huge 膚&\Huge 花&\Huge 蘂&\Huge 尉& \Huge 丞\rule{0pt}{25pt}\\ Tuần & Thú & Chủy &Phu &Hoa &Nhụy &Úy &Thừa\\ Đi tuần & đi thú &mỏ &da & hoa &nhụy& quan úy& quan (thừa)\\[1ex] \hline \Huge 齒&\Huge 眸&\Huge 售&\Huge 添&\Huge 宵&\Huge 旦&\Huge 妓& \Huge 俳\rule{0pt}{25pt}\\ Xỉ & Mâu & Thụ &Thiêm &Tiêu &Đán &Kỹ &Bài\\ Răng &mắt (ngươi) &bán đắt &thêm & đêm &sớm& bợm &trò\\[1ex] \hline \Huge 飽&\Huge 饑&\Huge 諸&\Huge 各&\Huge 叫&\Huge 啣&\Huge 禁& \Huge 仍\rule{0pt}{25pt}\\ Bão & Cơ & Chư &Các &Khiếu &Hàm &Cấm &Nhưng\\ No &đói & mọi &đều &kêu &ngậm & cấm &nhưng\\[1ex] \hline \Huge 于&\Huge 此&\Huge 以&\Huge 求&\Huge 禽&\Huge 蟆&\Huge {\setmainfont{NSimSun}磗}& \Huge 炭\rule{0pt}{25pt}\\ Vu & Thử & Dĩ &Cầu &Cầm &Mô &Chuyên &Thán\\ Chưng &ấy & lấy &tìm &chim &ếch & gạch &than\\[1ex] \hline \Huge 貫&\Huge 摟&\Huge 拔&\Huge 摸&\Huge 藉&\Huge 支&\Huge 萌& \Huge 攘\rule{0pt}{25pt}\\ Quán & Lâu & Bạt &Mô &Tạ &Chi &Manh &Nhưỡng\\ Quan &rút & tuốt &sờ &nhờ &chống & mống &gây\\[1ex] \hline \Huge 素&\Huge 葷&\Huge 踐&\Huge 挎&\Huge 探&\Huge 搔&\Huge 歷& \Huge 逾\rule{0pt}{25pt}\\ Tố & Huân & Tiễn &Khóa &Tham &Tao &Lịch &Du\\ Chay &tạp & đạp &cầm &thăm &gãi & trải &qua\\[1ex] \hline \Huge 魔&\Huge 鬼&\Huge 息&\Huge 茲&\Huge 霄&\Huge 鹵&\Huge 齧& \Huge 號\rule{0pt}{25pt}\\ Ma & Quỉ & Tức &Tư &Tiêu &Lỗ &Khiết &Hào\\ Ma &quỉ & nghỉ &nay &mây &mặn & cắn &kêu\\[1ex] \hline \Huge 撩&\Huge 擾&\Huge 敎&\Huge 懲&\Huge 蚺&\Huge 蝟&\Huge 餂& \Huge 餐\rule{0pt}{25pt}\\ Liêu & Nhiễu & Giáo &Trừng &Nhiễm &Vị &Thiểm &Xan\\ Trêu &quấy & dạy &răn &con trăn & con nhiếm &liếm &ăn\\[1ex] \hline \Huge 脚&\Huge 跟&\Huge 美&\Huge 榮&\Huge 鋼&\Huge 土&\Huge 拾& \Huge 搜\rule{0pt}{25pt}\\ Cước & Căn & Mỹ &Vinh &Cương &Thổ &Thập &Sưu\\ Chân &gót & tốt &vang &gang &đất & nhặt &tìm\\[1ex] \hline \Huge 嫌&\Huge 嫉&\Huge 按&\Huge 撈&\Huge 鶩&\Huge 鵑&\Huge 屧& \Huge 靴\rule{0pt}{25pt}\\ Hiềm & Tật & Án &Lao &Vụ &Quyên &Tiết &Ngoa\\ Hiềm &ghét & xét &mò &cò &cuốc & guốc &giày\\[1ex] \hline \Huge 規&\Huge 矩&\Huge {\setmainfont{NSimSun}箆}&\Huge 鏡&\Huge 楊&\Huge 柳&\Huge 嘲& \Huge 耍\rule{0pt}{25pt}\\ Qui & Củ & Tỳ &Kính &Dương &Liễu &Trào &Sọa\\ Quây &thước & lược &gương &dương &liễu & ghẹo &chơi\\[1ex] \hline \Huge 燐&\Huge 䗲&\Huge 總&\Huge 持&\Huge 潭&\Huge 洫&\Huge 景& \Huge 庄\rule{0pt}{25pt}\\ Lân & Lân & Tổng &Trì &Đàm &Hức &Cảnh &Trang\\ Ma trơi & đóm &tóm &cầm &đầm & rãnh &cảnh &trang\\[1ex] \hline \Huge 咫&\Huge 隻&\Huge 折&\Huge 攀&\Huge 綿&\Huge 複&\Huge 法& \Huge 恩\rule{0pt}{25pt}\\ Chỉ & Chích & Chiết &Phan &Miên &Phức &Pháp &Ân\\ Gang &lẻ & bẻ &vin &mền &kép & phép &ơn\\[1ex] \hline \Huge 狎&\Huge 慵&\Huge 架&\Huge 間&\Huge 牧&\Huge 樵&\Huge 準& \Huge 瞳\rule{0pt}{25pt}\\ Hiệp & Dong & Giá &Gian &Mục &Tiều &Chuẩn &Đồng\\ Lờn &nhác & gác &ngăn &chăn &hái củi &sống mũi &con ngươi\\[1ex] \hline \Huge 氣&\Huge 聲&\Huge 翔&\Huge 繞&\Huge 爭&\Huge 戰&\Huge 翎& \Huge 羽\rule{0pt}{25pt}\\ Khí & Thanh & Tường &Nhiễu &Tranh &Chiến &Linh &Vũ\\ Hơi &tiếng & liệng &quanh &tranh &đánh & lông &cánh lông\\[1ex] \hline \Huge 松&\Huge 栢&\Huge 册&\Huge 圖&\Huge 枯&\Huge 濕&\Huge 拯& \Huge 投\rule{0pt}{25pt}\\ Tòng & Bách & Sách &Đồ &Khô &Thấp &Chửng &Đầu\\ Tòng &bách & sách &bản &đồ &khô & ướt &vớt gieo\\[1ex] \hline \Huge 膠&\Huge 屑&\Huge 核&\Huge 藤&\Huge 樹&\Huge 柴&\Huge 換& \Huge 遷\rule{0pt}{25pt}\\ Giao & Tiết & Hạch &Đằng &Thọ &Sài &Hoán &Thiên\\ Keo &mạt & hạt &giây &cây &củi & đổi &dời\\[1ex] \hline \Huge 世&\Huge 京&\Huge 毋&\Huge 弗&\Huge 云&\Huge 謂&\Huge 訴& \Huge 稱\rule{0pt}{25pt}\\ Thế & Kinh & Vô &Phất &Vân &Vị &Tố &Xưng\\ Đời &chợ & chớ &chăng &rằng &bảo & cáo &xưng\\[1ex] \hline \Huge 𦄿&\Huge 棒&\Huge 稼&\Huge 耕&\Huge 日&\Huge 期&\Huge 完& \Huge 進\rule{0pt}{25pt}\\ Mặc & Bổng & Giá &Canh &Nhựt &Kỳ &Hoàn &Tiến\\ Thừng &gậy & cấy &cầy &ngày &hẹn & vẹn &lên\\[1ex] \hline \Huge 屏&\Huge 籬&\Huge 藏&\Huge 掩&\Huge 濂&\Huge 竅&\Huge 補& \Huge 調\rule{0pt}{25pt}\\ Bình & Ly & Tàng &Yểm &Liêm &Khiếu &Bổ &Điều\\ Phên &giậu & giấu &che &khe &lỗ & vá &hòa\\[1ex] \hline \Huge 科&\Huge 第&\Huge 奴&\Huge 僮&\Huge 冀&\Huge 希&\Huge 異& \Huge 同\rule{0pt}{25pt}\\ Khoa & Đệ & Nô &Đồng &Ký &Hy &Dị &Đồng\\ Khoa &thứ & đứa (tớ) &tiểu đồng & mong &họa& lạ &cùng\\[1ex] \hline \Huge 重&\Huge 疊&\Huge 業&\Huge {\setmainfont{NSimSun}勲}&\Huge 植&\Huge 培&\Huge 輔& \Huge 籌\rule{0pt}{25pt}\\ Trùng & Điệp & Nghiệp &Huân &Thực &Bồi &Phụ &Trù\\ Trùng &điệp & nghiệp &công &trồng &đắp & giúp &toan\\[1ex] \hline \Huge 閒&\Huge 散&\Huge 柯&\Huge 柄&\Huge 味&\Huge 風&\Huge 卜& \Huge 占\rule{0pt}{25pt}\\ Nhàn & Tản & Kha &Bính &Vị &Phong &Bốc &Chiêm\\ Nhàn &tán & cán &chuôi &mùi &thói & bói &xem\\[1ex] \hline \Huge 押&\Huge 遣&\Huge 變&\Huge 常&\Huge 讓&\Huge 謙&\Huge 處& \Huge 區\rule{0pt}{25pt}\\ Áp & Khiển & Biến &Thường &Nhượng &Khiêm &Xứ &Khu\\ Kèm &khiến & biến &thường &nhường &tốn & chốn &khu\\[1ex] \hline \Huge 度&\Huge 絶&\Huge 擒&\Huge 赦&\Huge 遐&\Huge 迫&\Huge 乙& \Huge 壬\rule{0pt}{25pt}\\ Đạc & Tuyệt & Cầm &Xá &Hà &Bách &Ất &Nhâm\\ Đo &dứt & bắt &tha &xa &ngặt & can ất &can nhâm\\[1ex] \hline \Huge 刺&\Huge 攻&\Huge 配&\Huge 連&\Huge 舸&\Huge 陸&\Huge 假& \Huge 空\rule{0pt}{25pt}\\ Thích & Công & Phối &Liên &Kha &Lục &Giả &Không\\ Đâm &đánh & sánh &liền &thuyền &bộ & dối &không\\[1ex] \hline \Huge 逞&\Huge 馳&\Huge 驅&\Huge 却&\Huge 放&\Huge 牽&\Huge 服& \Huge 餔\rule{0pt}{25pt}\\ Sính & Trì & Khu &Khước &Phóng &Khiên &Phục &Bô\\ Giong &ruổi & đuổi &duồng &buông &dắc & mặc &ăn\\[1ex] \hline \Huge 皴&\Huge 俛&\Huge 鬆&\Huge 滑&\Huge 惠&\Huge 禧&\Huge 督& \Huge 舒\rule{0pt}{25pt}\\ Thuân & Miễn & Tung &Hoạt &Huệ &Hy &Đốc &Thư\\ (da) &nhăn & cúi &rối &trơn &ơn & phúc &giục khoan\\[1ex] \hline \Huge 乾&\Huge 震&\Huge 艮&\Huge 坤&\Huge 魂&\Huge 魄&\Huge 紫& \Huge 青\rule{0pt}{25pt}\\ Càn & Chấn & Cấn &Khôn &Hồn &Phách &Tử &Thanh\\ Quẻ càn & quẻ chấn &quẻ cấn & quẻ khôn &hồn &vía &tía &xanh\\[1ex] \hline \Huge 臧&\Huge 好&\Huge 燒&\Huge 焙&\Huge 贓&\Huge 跡&\Huge 烹& \Huge 爛\rule{0pt}{25pt}\\ Tang & Hảo & Thiêu &Bồi &Tang &Tích &Phanh &Lạn\\ Lành &tốt & đốt &vùi &mồi &dấu & nấu &sôi\\[1ex] \hline \Huge 坐&\Huge 跑&\Huge 洩&\Huge 漂&\Huge 賠&\Huge 贖&\Huge 炬& \Huge 爐\rule{0pt}{25pt}\\ Tọa & Bào & Tiết &Phiêu &Bồi &Thục &Cự &Lô\\ Ngồi &nhảy & chảy &trôi &bồi &chuộc & đuốc &lò\\[1ex] \hline \Huge 燼&\Huge 塵&\Huge 俯&\Huge 瞋&\Huge 璋&\Huge 琬&\Huge 璉& \Huge 瑤\rule{0pt}{25pt}\\ Tẩn & Trần & Phủ &Sân &Chương &Uyển &Liễn &Dao\\ Tro &bụi & cúi &giương &ngọc chương & ngọc uyển &ngọc liễn &ngọc dao\\[1ex] \hline \Huge 募&\Huge 訪&\Huge 語&\Huge 評&\Huge 欄&\Huge 廠&\Huge 蕩& \Huge 煩\rule{0pt}{25pt}\\ Mộ & Phỏng & Ngứ &Bình &Lan &Xưởng &Đãng &Phiền\\ Rao &hỏi & nói &bàn &giàn &xưởng & phóng đãng& phiền\\[1ex] \hline \Huge 扳&\Huge 拉&\Huge 壯&\Huge 癡&\Huge 圍&\Huge 襲&\Huge 啜& \Huge 鞠\rule{0pt}{25pt}\\ Phan & Lạp & Tráng &Si &Vi &Tập &Chuyết &Cúc\\ Vin &bẻ & khoẻ &ngây &vây &úp & nút (nếm) &răn\\[1ex] \hline \Huge 溱&\Huge 洧&\Huge 椅&\Huge 輿&\Huge 聽&\Huge 詢&\Huge 疲& \Huge 樂\rule{0pt}{25pt}\\ Trăn & Vĩ & Ỷ &Dư &Thính &Tuân &Bì &Lạc\\ Sông Trăn & sông Vĩ &ỷ &xe & nghe &hỏi &mỏi &vui\\[1ex] \hline \Huge 暇&\Huge 忙&\Huge 沐&\Huge 濡&\Huge 撕&\Huge 措&\Huge 翦& \Huge 撞\rule{0pt}{25pt}\\ Hạ & Mang & Mộc &Nhu &Tê &Thố &Tiễn &Chàng\\ Rồi &vội & gội &dầm &cầm &đặt & cắt &đâm\\[1ex] \hline \Huge 攬&\Huge 麾&\Huge 溶&\Huge 沸&\Huge 汎&\Huge 浮&\Huge 解& \Huge 操\rule{0pt}{25pt}\\ Lãm & Huy & Dung &Phí &Phiếm &Phù &Giải &Thao\\ Cầm &vẫy (lui) &chảy (tan) &sôi & trôi &nổi &cổi &cầm\\[1ex] \hline \Huge 望&\Huge 朔&\Huge 漏&\Huge 淪&\Huge 覓&\Huge 掄&\Huge 尖& \Huge 凸\rule{0pt}{25pt}\\ Vọng & Sóc & Lậu &Luân &Mịch &Luân &Tiêm &Đột\\ (ngày) rằm & (mồng) một &dột &chìm & tìm &chọn &nhọn& lồi\\[1ex] \hline \Huge 嘻&\Huge 叱&\Huge 擦&\Huge 叉&\Huge 鑼&\Huge 磬&\Huge 令& \Huge 題\rule{0pt}{25pt}\\ Hy & Sất &Sát &Xoa &La &Khánh &Lệnh & Đề\\ Ôi & quát &xát &thoa &mã-la & cái khánh& lịnh& bài\\[1ex] \hline \Huge 外&\Huge 零&\Huge 彩&\Huge 基&\Huge 慣&\Huge 奇&\Huge 諾& \Huge 承\rule{0pt}{25pt}\\ Ngoại & Linh & Thái &Cơ &Quán &Kỳ &Nặc &Thừa\\ Ngoài &lẻ & vẻ &nền &quen &lạ & dạ &vâng\\[1ex] \hline \Huge 嘗&\Huge 蓋&\Huge 旺&\Huge 寧&\Huge 干&\Huge 係&\Huge 祠& \Huge 禱\rule{0pt}{25pt}\\ Thường & Cái & Vượng &Ninh &Can &Hệ &Từ &Đảo\\ Từng &tượng & vượng &an &can &hệ & tế &cầu\\[1ex] \hline \Huge 奏&\Huge 咨&\Huge 倦&\Huge {\setmainfont{NSimSun}専}&\Huge 邊&\Huge 郡&\Huge 論& \Huge 批\rule{0pt}{25pt}\\ Tấu & Tư & Quyện &Chuyên &Biên &Quận &Luận &Phê\\ Tâu &hỏi & mỏi &chuyên &ngoài biên & ngoài quận& luận& phê\\[1ex] \hline \Huge {\setmainfont{NSimSun}羖}&\Huge 猪&\Huge 猿&\Huge 犢&\Huge 厩&\Huge 庖&\Huge 糯& \Huge 麥\rule{0pt}{25pt}\\ Cổ & trư & Viên &Độc &Cứu &Bào &Nhu &Mạch\\ Dê &lợn & vượn &trâu (nghé) &tàu & bếp &gạo nếp & lúa chiêm\\[1ex] \hline \Huge 籤&\Huge 帖&\Huge 劫&\Huge 身&\Huge 伺&\Huge 翹&\Huge 迅& \Huge 稽\rule{0pt}{25pt}\\ Tiêm & Thiếp & Kiếp &Thân &Tứ &Kiều &Tấn &Kê\\ Cái tiêm & cái thiếp &kiếp (cướp) & mình &rình &ngóng& chóng& lâu\\[1ex] \hline \Huge 艚&\Huge 舳&\Huge 駭&\Huge 驚&\Huge 鬮&\Huge 驛&\Huge 板& \Huge 釘\rule{0pt}{25pt}\\ Tàu & Trục & Hãi &Kinh &Cưu &Dịch &Bản &Đinh\\ Chiếc tàu & lái &hãi &kinh &cầu lành &quán &ván &đinh\\[1ex] \hline \Huge 善&\Huge 徽&\Huge 燎&\Huge 炒&\Huge 巖&\Huge 穴&\Huge 誘& \Huge 矜\rule{0pt}{25pt}\\ Thiện & Huy & Liệu &Sao &Nham &Huyệt &Dụ &Căng\\ Lành &tốt & đốt &rang &hang &lỗ & dỗ &thương\\[1ex] \hline \Huge 秧&\Huge 穫&\Huge 剞&\Huge 鋸&\Huge 送&\Huge 逢&\Huge 築& \Huge 鑽\rule{0pt}{25pt}\\ Ương & Hoạch & Kỳ &Cứ &Tống &Phùng &Trúc &Toàn\\ Ương &gặt & cắt &cưa &đưa &gặp & đắp &giùi\\[1ex] \hline \Huge 惟&\Huge 豈&\Huge 嫁&\Huge 訴&\Huge 僅&\Huge 斯&\Huge 矣& \Huge 歟\rule{0pt}{25pt}\\ Duy & Khởi & Giá &hân &Cẩn &Tư &Hỹ &Dư\\ Duy &há & gả &mừng &nhưng &ấy & vậy &thay\\[1ex] \hline \Huge 醉&\Huge 眠&\Huge 垂&\Huge 賜&\Huge 鷺&\Huge 鶄&\Huge 吐& \Huge 聆\rule{0pt}{25pt}\\ Túy & Miên & Thùy &Tứ &Lộ &Thanh &Thổ &Linh\\ Say &ngủ & rũ &cho &cò &vạc & khạc &nghe\\[1ex] \hline \Huge 誇&\Huge 矯&\Huge 叩&\Huge 猜&\Huge 防&\Huge 把&\Huge 禦& \Huge 追\rule{0pt}{25pt}\\ Khoa & Kiểu & Khấu &Xai &Phòng &Bả &Ngự &Truy\\ Khoe &dối & hỏi &ngờ &ngừa &giữ & ngự &theo\\[1ex] \hline \Huge 掉&\Huge 推&\Huge 漲&\Huge 衝&\Huge 鴻&\Huge 鷙&\Huge 瑟& \Huge 琴\rule{0pt}{25pt}\\ Trạo & Thôi & Trướng &Xung &Hồng &Chí &Sắt &Cầm\\ Chèo &đẩy & dẫy &xông &chim hồng & bò cắt &đàn sắt &đàn cầm\\[1ex] \hline \Huge 誤&\Huge 紜&\Huge 統&\Huge 羣&\Huge 代&\Huge 遭&\Huge 習& \Huge 温\rule{0pt}{25pt}\\ Ngộ & Vân & Thống &Quần &Đại &Tao &Tập &Ôn\\ Lầm &rối & mối &bầy &thay &gặp & tập &ôn\\[1ex] \hline \Huge 鯤&\Huge 鱷&\Huge 惰&\Huge 頻&\Huge 曰&\Huge 談&\Huge 菅& \Huge 荻\rule{0pt}{25pt}\\ Côn & Ngạc & Nọa &Tần &Viết &Đàm &Quan &Địch\\ Cá côn & cá ngạc &nhác &năng & rằng &nói &cối &lau\\[1ex] \hline \Huge 顰&\Huge {\setmainfont{NSimSun}莞}&\Huge 固&\Huge 爰&\Huge 釭&\Huge 灶&\Huge 狹& \Huge 窿\rule{0pt}{25pt}\\ Tần & Hoãn & Cố &Viên &Giang &Táo &Hiệp &Long\\ Cau (mày) & mỉm (cười) &chỉn &bèn & đèn &bếp &hẹp &cao\\[1ex] \hline \Huge 授&\Huge 披&\Huge 破&\Huge 殘&\Huge 嘆&\Huge 譁&\Huge 力& \Huge 猷\rule{0pt}{25pt}\\ Thọ & Phi & Phá &Tàn &Thán &Hoa &Lực &Du\\ Trao &mở & vỡ &tàn &than &dức & sức &mưu\\[1ex] \hline \Huge 劉&\Huge 阮&\Huge 轉&\Huge 循&\Huge 照&\Huge 臨&\Huge 蟶& \Huge 鱟\rule{0pt}{25pt}\\ Lưu & Nguyễn & Chuyển &Tuần &Chiếu &Lâm &Trinh &Dư\\ Họ Lưu & họ Nguyễn &chuyển &noi & soi &đến &hến &sam\\[1ex] \hline \Huge 婪&\Huge 嗜&\Huge 費&\Huge 贏&\Huge 獅&\Huge 驥&\Huge 巳& \Huge 辰\rule{0pt}{25pt}\\ Lam & Thị & Phí &Doanh &Sư &Ký &Tỵ &Thìn\\ Tham &muốn & tốn &dư &con sư & ngựa ký &chi tỵ &chi thìn\\[1ex] \hline \Huge 緻&\Huge 夷&\Huge 戇&\Huge 讒&\Huge 簾&\Huge 牖&\Huge 洗& \Huge 沈\rule{0pt}{25pt}\\ Trí & Di & Chướng &Sàm &Liêm &Dũ &Tẩy &Trầm\\ Bền &phẳng & xẳng &gièm &rèm &cửa (sổ) &rửa &chìm\\[1ex] \hline \Huge 夜&\Huge 昏&\Huge 詐&\Huge 奸&\Huge 鞍&\Huge 轡&\Huge 透& \Huge 消\rule{0pt}{25pt}\\ Dạ & Hôn & Trá &Gian &Yên &Bí &Thấu &Tiêu\\ Đêm &tối & dối &gian &cái yên & dây khấu& thấu& tiêu\\[1ex] \hline \Huge 驕&\Huge 傲&\Huge 冒&\Huge 因&\Huge 春&\Huge 閏&\Huge 舜& \Huge 堯\rule{0pt}{25pt}\\ Kiêu & Ngạo & Mạo &Nhân &Xuân &Nhuận &Thuấn &Nghiêu\\ Kiêu &ngạo & mạo &nhân &xuân &nhuận & Thuấn &Nghiêu\\[1ex] \hline \Huge 嬖&\Huge 崇&\Huge 徒&\Huge 恰&\Huge 驢&\Huge 豸&\Huge 礙& \Huge 寬\rule{0pt}{25pt}\\ Bế & Sùng & Đồ &Kháp &Lư &Sài &Ngại &Khoan\\ Yêu &chuộng & luống &vừa &con lừa & con sài& ngại &khoan\\[1ex] \hline \Huge 壇&\Huge 院&\Huge 便&\Huge 歡&\Huge 荽&\Huge 苣&\Huge 叶& \Huge 胥\rule{0pt}{25pt}\\ Đàn & Viện & Tiện &Hoan &Tuy &Cử &Hiệp &Tư\\ Đàn &viện & tiện &vui &rau mùi & rau diếp &hiệp &đều\\[1ex] \hline \Huge 貂&\Huge 豕&\Huge 鉅&\Huge 滋&\Huge 瑞&\Huge 妖&\Huge 阻& \Huge 闌\rule{0pt}{25pt}\\ Điêu & Thỉ & Cự &Tư &Thụy &Yêu &Trở &Lan\\ Con điêu & con lợn &lớn &thêm & điềm &gở &trở &ngăn\\[1ex] \hline \Huge 戒&\Huge 釐&\Huge 助&\Huge 悛&\Huge 備&\Huge 屯&\Huge {\setmainfont{NSimSun}盱}& \Huge 視\rule{0pt}{25pt}\\ Giái & Ly & Trợ &Thoan &Bị &Đồn &Hu &Thị\\ Răn &sửa & đỡ &chừa &ngừa &đóng & ngóng &xem\\[1ex] \hline \Huge 齎&\Huge 獻&\Huge 伻&\Huge 遞&\Huge 耘&\Huge 播&\Huge 渚& \Huge 涯\rule{0pt}{25pt}\\ Tê & Hiến & Bằng &Đệ &Vân &Bá &Chử &Nhai\\ Đem &hiến & khiến &đưa &bừa &vải & bãi &bờ\\[1ex] \hline \Huge 事&\Huge 欽&\Huge 政&\Huge 刑&\Huge 迴&\Huge 遡&\Huge 勝& \Huge 優\rule{0pt}{25pt}\\ Sự & Khâm & Chính &Hình &Hồi &Tố &Thắng &Ưu\\ Thờ &kính & chính &hình &quanh &ngược & được &hơn\\[1ex] \hline \Huge 褻&\Huge 龔&\Huge 詠&\Huge 吟&\Huge 浸&\Huge 澄&\Huge 槃& \Huge 遶\rule{0pt}{25pt}\\ Tiết & Cung & Vịnh &Ngâm &Tẩm &Trừng &Bàn &Nhiễu\\ Nhờn (lờn) & kính &vịnh &ngâm &giầm & lóng &đứng &quanh\\[1ex] \hline \Huge 伶&\Huge 俐&\Huge 待&\Huge 容&\Huge 彎&\Huge 揉&\Huge 欲& \Huge 諳\rule{0pt}{25pt}\\ Linh & Lợi & Đãi &Dung &Loan &Nhu &Dục &Am\\ Lanh &lợi & đợi &dong &cong &uốn & muốn &quen\\[1ex] \hline \Huge 乃&\Huge 伊&\Huge 兮&\Huge 若&\Huge 莫&\Huge 稀&\Huge 盡& \Huge 稠\rule{0pt}{25pt}\\ Nãi & Y & Hề &Nhược &Mạc &Hy &Tận &Trù\\ Bèn &ấy & vậy &bằng &chăng &ít & hết &nhiều\\[1ex] \hline \Huge 梟&\Huge 燕&\Huge 鳺&\Huge 鴒&\Huge 梭&\Huge 柚&\Huge 寄& \Huge 祈\rule{0pt}{25pt}\\ Hiêu & Yến & Phù &Linh &Thoan &Trục &Ký &Kỳ\\ Chim mèo & chim yến &chà chiện & choi choi &cái thoi &cuốn vải &gởi& cầu\\[1ex] \hline \Huge 壽&\Huge 康&\Huge 賦&\Huge 銓&\Huge 汪&\Huge 游&\Huge 野& \Huge 廷\rule{0pt}{25pt}\\ Thọ & Khang & Phú &Thuyên &Uông &Du &Dã &Đình\\ Sống lâu & mạnh khỏe &thuế &lường & mênh &mang lội &nội &triều đình\\[1ex] \hline \Huge 鯨&\Huge 鴈&\Huge 朋&\Huge 父&\Huge 遥&\Huge 邈&\Huge 坦& \Huge 縈\rule{0pt}{25pt}\\ Kình & Nhạn & Bằng &Phụ &Dao &Mạc &Thản &Oanh\\ Cá kình & chim nhạn &bạn &cha & xa &vẳng &phẳng &quanh\\[1ex] \hline \Huge 腥&\Huge 臭&\Huge 隊&\Huge 團&\Huge 僚&\Huge {\setmainfont{NSimSun}叓}&\Huge 麗& \Huge 躔\rule{0pt}{25pt}\\ Tinh & Xú & Đội &Đoàn &Liêu &Lại &Lệ &Triền\\ Tanh &thối & đội &đoàn &quan &thuộc & buộc &đi\\[1ex] \hline \Huge 厘&\Huge 寸&\Huge 呃&\Huge 嗤&\Huge 猩&\Huge 鷟&\Huge 銀& \Huge 釧\rule{0pt}{25pt}\\ Ly & Thốn & Ách &Xi &Tinh &Sạt &Ngân &Xuyến\\ Ly &tấc & nấc &cười &đười ươi & chim vạc &bạc &vòng\\[1ex] \hline \Huge 江&\Huge 滸&\Huge 致&\Huge 暹&\Huge 殿&\Huge 關&\Huge 息& \Huge 原\rule{0pt}{25pt}\\ Giang & Hử & Trí &Xiêm &Điện &Quan &Tức &Nguyên\\ Sông &bến & đến &lên &đền &ải & lãi &nguyên\\[1ex] \hline \Huge 勸&\Huge 諏&\Huge 脫&\Huge 饒&\Huge 而&\Huge 且&\Huge 詎& \Huge 雖\rule{0pt}{25pt}\\ Khuyến & Xu & Thoát &Nhiêu &Nhi &Thả &Cự &Tuy\\ Khuyên &hỏi & khỏi &tha &mà &vã & há &tuy\\[1ex] \hline \Huge 淇&\Huge 汜&\Huge 渭&\Huge 涇&\Huge 營&\Huge 省&\Huge 溝& \Huge 澮\rule{0pt}{25pt}\\ Kỳ & Dĩ & Vị &Kinh &Dinh &Tỉnh &Câu &Khoái\\ Sông Kỳ & sông Dĩ &sông Vị & sông Kinh &dinh &tỉnh &rãnh &ngòi\\[1ex] \hline \Huge 鞭&\Huge 勒&\Huge 蜋&\Huge 蜾&\Huge 蛤&\Huge 螺&\Huge 蚪& \Huge 蛾\rule{0pt}{25pt}\\ Tiên & Lặc & Lang &Quả &Cáp &Loa &Đẩu &Nga\\ Roi &khấu & châu chấu &tò vò & sò &ốc &nong nóc &con ngài\\[1ex] \hline \Huge 蝠&\Huge 螟&\Huge 輦&\Huge 轝&\Huge 茗&\Huge 蕉&\Huge 瓦& \Huge 茅\rule{0pt}{25pt}\\ Bức & Minh & Liễn &Dư &Mính &Tiêu &Ngõa &Mao\\ Dơi &nhện & xe &liễn &xe &chè & chuối &ngói tranh\\[1ex] \hline \Huge 苓&\Huge 葛&\Huge 射&\Huge 佃&\Huge 麟&\Huge 鵠&\Huge 稜& \Huge 址\rule{0pt}{25pt}\\ Linh & Cát & Xạ &Điền &Lân &Hộc &Lăng &Chỉ\\ Cỏ linh & dây sắn &bắn &săn & lân &chim hộc &góc &thềm\\[1ex] \hline \Huge 增&\Huge 損&\Huge 援&\Huge 捫&\Huge 蜉&\Huge 蝶&\Huge 欖& \Huge 梔\rule{0pt}{25pt}\\ Tăng & Tổn & Viện &Môn &Phù &Điệp &Lãm &Chi\\ Thêm &bớt & vớt &sờ &phù du & bướm &cây trám &dành dành\\[1ex] \hline \Huge 藍&\Huge 篋&\Huge 盒&\Huge 奩&\Huge 箏&\Huge 管&\Huge 粢& \Huge 粲\rule{0pt}{25pt}\\ Lam & Hiệp & Hạp &Liêm &Tranh &Quản &Tư &Xán\\ Rành &níp & hộp &hộp gương &đờn & sáo &gạo &cơm\\[1ex] \hline \Huge 芳&\Huge 寶&\Huge 陋&\Huge 訾&\Huge 梨&\Huge 栗&\Huge 忤& \Huge 淹\rule{0pt}{25pt}\\ Phương & Bảo & Lậu &Tử &Lê &Lật &Ngỗ &Yêm\\ Thơm &báu & lậu &chê &cây lê & cây lật &nghịch &giầm\\[1ex] \hline \Huge 扛&\Huge 撚&\Huge 節&\Huge 莖&\Huge 摟&\Huge 抱&\Huge 掖& \Huge 揚\rule{0pt}{25pt}\\ Giang & Nhiên & Tiết &Hành &Lâu &Bão &Dịch &Dương\\ Cầm &vuốt & đốt &cộng rơm &ôm & ấp &cắp &giương\\[1ex] \hline \Huge 弔&\Huge 捐&\Huge 餱&\Huge 糊&\Huge 梧&\Huge 枳&\Huge 苡& \Huge 芸\rule{0pt}{25pt}\\ Điếu & Quyên & Hầu &Hồ &Ngô &Chỉ &Dĩ &Vân\\ Thương &bỏ vô &cơm khô &hồ & cây ngô &cây chỉ &cây dĩ &cây vân\\[1ex] \hline \Huge 蓴&\Huge 荇&\Huge 臂&\Huge 肢&\Huge 葶&\Huge 槿&\Huge 汁& \Huge 泔\rule{0pt}{25pt}\\ Thuần & Hạnh & Tý &Chi &Đình &Cẩn &Trấp &Cam\\ Rau thuần & rau hạnh &cánh &chơn tay &rau đay &dâm bụt &nước cốt &nước cơm\\[1ex] \hline \Huge 馥&\Huge 甜&\Huge 津&\Huge 汗&\Huge 茴&\Huge 莢&\Huge 蕨& \Huge 薇\rule{0pt}{25pt}\\ Phức & Điềm & Tân &Hãn &Hồi &Giáp &Quyết &Vi\\ Thơm &ngọt & nước bọt &mồ hôi & cây hồi& bồ kết &rau quyết &rau vi\\[1ex] \hline \Huge 芝&\Huge 榴&\Huge 趙&\Huge 羲&\Huge 徙&\Huge 浴&\Huge 飾& \Huge 粧\rule{0pt}{25pt}\\ Chi & Lựu & Triệu &Hy &Tỷ &Dục &Sức &Trang\\ Cỏ chi & cây lựu &nước Triệu & vua Hy &đi &tắm &sắm &giồi\\[1ex] \hline \Huge 匕&\Huge 磁&\Huge 蛭&\Huge 蚯&\Huge 燻&\Huge 灼&\Huge 漚& \Huge 淖\rule{0pt}{25pt}\\ Chủy & Từ & Điệt &Kheo &Huân &Chước &Âu &Náo\\ Môi {\scriptsize (muổng)} & dĩa &con đỉa &con giun &hun &đốt &bọt &bùn\\[1ex] \hline \Huge 蚓&\Huge 蛩&\Huge 股&\Huge 躬&\Huge 哲&\Huge 工&\Huge 窳& \Huge 圝\rule{0pt}{25pt}\\ Đẫn & Cùng & Cổ &Cung &Triết &Công &Dũ &oan\\ Trùn &dế & vế &mình &lành &khéo & méo &tròn\\[1ex] \hline \Huge 丸&\Huge 片&\Huge 浹&\Huge 恤&\Huge 榻&\Huge 笆&\Huge 笈& \Huge 篝\rule{0pt}{25pt}\\ Hoàn & Phiến & hiệp &Tuất &Tháp &Ba &ập &Câu\\ Hòn &tấm & thấm &thương &giường &liếp & níp &lồng\\[1ex] \hline \Huge 芎&\Huge 菊&\Huge 茯&\Huge 蔓&\Huge 絍&\Huge 修&\Huge 貯& \Huge 培\rule{0pt}{25pt}\\ Khung & Cúc & Phục &Man &Nhâm &Tu &Trữ &Bồi\\ Xuyên khung & hoa cúc &phục linh & dây &man đan &sửa &chứa &bồi\\[1ex] \hline \Huge 衰&\Huge 悅&\Huge 試&\Huge 賺&\Huge 佯&\Huge 騙&\Huge 儡& \Huge 詼\rule{0pt}{25pt}\\ Suy & Duyệt & Thí &Khiếm &Dương &Biển &Lỗi &Khôi\\ Thôi &hớn hở &thử &đánh lừa & giả đò &dối &máy dối &làm trò\\[1ex] \hline \Huge 籜&\Huge 荄&\Huge 醴&\Huge 醇&\Huge 褰&\Huge 袒&\Huge 饘& \Huge 糗\rule{0pt}{25pt}\\ Thác & Cai & Lễ &Thuần &Khiên &Đản &Chiên &Xú\\ Mo &rễ & rượu lễ &rượu thuần & xăn &quần xăn áo &cháo& lương\\[1ex] \hline \Huge 糖&\Huge 蜜&\Huge 結&\Huge 拘&\Huge 剽&\Huge 刲&\Huge 吐& \Huge 嚬\rule{0pt}{25pt}\\ Đường & Mật & Kết &Câu &Phiếu &Khuê &Thổ &Tần\\ Đường &mật & thắt &cầm &đâm &mổ & mửa &cười\\[1ex] \hline \Huge 嚏&\Huge \siêu &\Huge 訶&\Huge 讚&\Huge 檠&\Huge 篲&\Huge 餐&\Huge 曝\Huge \rule{0pt}{25pt}\\ Đế & Siêu&Ha & Tán &Kình &Tuệ &Xan &Bộc\\ Hắt hơi &đằng hắng &mắng &khen& chơn đèn &chổi &thổi (cơm) &phơi\\[1ex] \hline \Huge 簑&\Huge 笠&\Huge 截&\Huge 抽&\Huge 弟&\Huge 甥&\Huge 血&\Huge 毛\rule{0pt}{25pt}\\ Thôi &Lạp &Tiệt &Trừu &Đệ &Sanh &Huyết & Mao\\ Áo tơi & nón &đón (ngăn) &đem &em &cháu& máu &lông\\[1ex] \hline \Huge 嬪&\Huge 娶&\Huge 狄&\Huge 氓&\Huge 脛&\Huge 髖&\Huge 幹&\Huge 梢\rule{0pt}{25pt}\\ Tân &Thú &Địch &Manh &Hĩnh &Khoan &Cán &Tiêu\\ (lấy) chồng & (lấy) vợ &rợ &dân &ống chân &đầu trối &cội &ngành\\[1ex] \hline \Huge 敏&\Huge 捷&\Huge 腹&\Huge 膺&\Huge 蛣&\Huge 螢&\Huge 盜&\Huge 酊\rule{0pt}{25pt}\\ Mẫn & Tiệp & Phúc &Ưng &Cát &Huỳnh &Đạo &Đỉnh\\ Nhanh (lanh) &chóng &bụng &lòng &bọ hung &đom đóm &trộm &say\\[1ex] \hline \Huge 腕&\Huge 脾&\Huge 客&\Huge 親&\Huge 運&\Huge 復&\Huge 顧&\Huge 訕\rule{0pt}{25pt}\\ Uyển & Tỳ & Khách &Thân &Vận &Phục &Cố &Sán\\ Cổ tay & lá lách &khách &thân & vần &lại &đoái& chê\\[1ex] \hline \Huge 螭&\Huge 蟒&\Huge 榜&\Huge 屏&\Huge 灣&\Huge 杪&\Huge 揀& \Huge 拋\rule{0pt}{25pt}\\ Ly & Mãng & Bảng &Bình &Loan &Diếu &Giản &Phao\\ Con ly & con mãng &bảng &tranh & quanh &ngọn &chọn &buông\\[1ex] \hline \Huge 獸&\Huge 獹&\Huge 摩&\Huge 揣&\Huge 婆&\Huge 嬭&\Huge 姥& \Huge 㸙\rule{0pt}{25pt}\\ Thú & Lư & Ma &Soái &Bà &Nãi &Mẫu &Già\\ Muông &chó & xóa &đo &bà &(nễ) & vú &mụ cha\\[1ex] \hline \Huge 予&\Huge 些&\Huge 覲&\Huge 賓&\Huge 蔬&\Huge 蓏&\Huge 藷& \Huge 薯\rule{0pt}{25pt}\\ Dư & Ta & Cận &Tân &Sơ &Lỏa &Chử &Thự\\ Ta &ấy & thấy &chầu &rau &bí & mía &củ mài\\[1ex] \hline \Huge 罟&\Huge 網&\Huge 聘&\Huge 逑&\Huge 腿&\Huge 䐐&\Huge 稅& \Huge 租\rule{0pt}{25pt}\\ Cổ & Võng & Sính &Cầu &Thối &Thu &Thuế &Tô\\ Chài &lưới & lễ cưới &đôi &đùi (mông đít) &vế& thuế &tô\\[1ex] \hline \Huge 湖&\Huge 沚&\Huge 瑕&\Huge 湛&\Huge 佇&\Huge 枚&\Huge 描& \Huge 繡\rule{0pt}{25pt}\\ Hồ & Chỉ & Hà &Trạm &Trữ &Mai &Miêu &Tú\\ Hồ &bến & vết &trong &mong &kể & vẽ &thêu\\[1ex] \hline \Huge 蘚&\Huge 蕪&\Huge 𢮿&\Huge 攜&\Huge 澤&\Huge 溲&\Huge 冗& \Huge 淳\rule{0pt}{25pt}\\ Tiển & Vu & Quải &Huề &Trạch &Sưu &Nhũng &Thuần\\ Rêu &rậm & cắm &cầm &chằm &đái & quấy &thuần\\[1ex] \hline \Huge 旬&\Huge 節&\Huge 鑣&\Huge 圈&\Huge 箭&\Huge 芒&\Huge 選& \Huge 偵\rule{0pt}{25pt}\\ Tuần & Tiết & Biều &Quyền &Tiễn &Mang &Tuyển &Trinh\\ Tuần &tiết & hàm thiếc &vòng khuyên & tên &mũi nhọn &chọn &thám\\[1ex] \hline \Huge 瞪&\Huge 炤&\Huge 倘&\Huge 何&\Huge 蒿&\Huge 藕&\Huge 奥& \Huge 房\rule{0pt}{25pt}\\ Trừng & Chiểu & Thảng &Hà &Cao &Ngẫu &Áo &Phòng\\ Nhắm &sáng & thảng &sao &cỏ cao & ngó &xó &buồng\\[1ex] \hline \Huge 狂&\Huge 智&\Huge 譬&\Huge 詮&\Huge 算&\Huge 陰&\Huge 㧓& \Huge 擂\rule{0pt}{25pt}\\ Cuồng & Trí & Thí &Thuyên &Toán &Âm &Qua &Lôi\\ Cuồng &trí & ví &bàn &toan &ngầm & đâm &nghiền\\[1ex] \hline \Huge 屬&\Huge 岐&\Huge 圬&\Huge 漆&\Huge 昵&\Huge 陵&\Huge 恚& \Huge 憐\rule{0pt}{25pt}\\ Chúc & Kỳ & Ô &Tất &Nặc &Lăng &Nhuế {\footnotesize (khuể)}&Lân\\ Liền &lối khác &đất Nát &sơn & lờn& lấn &giận &thương\\[1ex] \hline \Huge 陽&\Huge 牝&\Huge 雌&\Huge 稚&\Huge 雛&\Huge 伏&\Huge {\setmainfont{NSimSun} 塡}& \Huge 錮\rule{0pt}{25pt}\\ Dương & Tẫn & Thư &Trĩ &Sồ &Phục &Điền &Cố\\ Khí dương & giống cái &mái &non & chim con &nấp &lấp &cấm\\[1ex] \hline \Huge 攘&\Huge 扼&\Huge 慚&\Huge 妥&\Huge 諫&\Huge 箴&\Huge 偃& \Huge 昂\rule{0pt}{25pt}\\ Nhương & Ách & Tàm &Thỏa &Gián &Châm &Yển &Ngang\\ Hãn &chẹn & thẹn &an &can (răn) & sửa &ngửa &cao\\[1ex] \hline \Huge 嘯&\Huge 諭&\Huge 頸&\Huge 顱&\Huge 喉&\Huge 舌&\Huge 柚& \Huge 柘\rule{0pt}{25pt}\\ Tiếu & Dụ & Cảnh &Lư &Hầu &Thiệt &Du &Giá\\ Rao &dỗ & cổ &đầu &hầu &lưỡi & bưởi &dâu\\[1ex] \hline \Huge 犧&\Huge 彘&\Huge 瀾&\Huge 籟&\Huge 䕯&\Huge 莽&\Huge 握& \Huge 挑\rule{0pt}{25pt}\\ Hy & Trệ & Lan &Lại &Biều &ãng &Ác &Khiêu\\ Trâu &lợn & sóng &dợn &reo &bèo & rậm (ốc) &nắm khêu\\[1ex] \hline \Huge 喊&\Huge 讙&\Huge 寤&\Huge 旰&\Huge 俟&\Huge 貿&\Huge 吹& \Huge 噴\rule{0pt}{25pt}\\ Hảm & Hoan & Ngộ &Cán &Sĩ &Mậu &Xuy &Phún\\ Kêu &đức & thức &chiều &chờ &đổi & thổi &phun\\[1ex] \hline \Huge 慓&\Huge 靠&\Huge 蓄&\Huge 埋&\Huge 温&\Huge 訓&\Huge 睡& \Huge 酖\rule{0pt}{25pt}\\ Lật & Kháo & Súc &Mai &Ôn &Huấn &Thụy &Đam\\ Run &dựa & chứa &chôn &ôn &nhủ & ngủ &say\\[1ex] \hline \Huge 滿&\Huge 低&\Huge 吃&\Huge {\setmainfont{NSimSun}諵}&\Huge 凡&\Huge 俗&\Huge 觸& \Huge 敲\rule{0pt}{25pt}\\ Mãn & Đê & Ngật &Nam &Phàm &Tục &Xúc &Xao\\ Đầy &thấp & nói lắp &nói thầm & phàm &tục &giục &xua\\[1ex] \hline \Huge 王&\Huge 霸&\Huge 鑰&\Huge 樞&\Huge 俑&\Huge 魌&\Huge 向& \Huge 拖\rule{0pt}{25pt}\\ Vương & Bá & Thược &Xu &Dõng &Kỳ &Hướng &Đà\\ Vua &bá & chìa khóa &(khu) then & bù nhìn &xấu dáng &hướng &đem\\[1ex] \hline \Huge {\setmainfont{NSimSun}堧}&\Huge 霤&\Huge 媒&\Huge 婭&\Huge 浚&\Huge 堙&\Huge 卑& \Huge 剩\rule{0pt}{25pt}\\ Nhuyên & Lựu & Môi &Á &Tuấn &Nhân &Ty &Thừa\\ Thềm &máng xối &mối &đồng &hao & đào &lấp thấp &thừa\\[1ex] \hline \Huge 隄&\Huge 踊&\Huge 適&\Huge 共&\Huge 桶&\Huge 筒&\Huge 阜& \Huge 溪\rule{0pt}{25pt}\\ Đê & Dõng & Thích &Cộng &Dõng &Đồng &Phụ &Khê\\ Ngừa &nhảy & xảy &cùng &thùng &ống & đống &khe\\[1ex] \hline \Huge 然&\Huge 故&\Huge 起&\Huge 昇&\Huge 即&\Huge 宜&\Huge 蒙& \Huge 障\rule{0pt}{25pt}\\ Nhiên & Cố & Khởi &Thăng &Tức &Nghi &Mòng &Chướng\\ Song le & vậy &dậy &lên &bèn & hợp &rợp &che\\[1ex] \hline \Huge 壓&\Huge 催&\Huge 接&\Huge 攄&\Huge 吾&\Huge 個&\Huge 焉& \Huge 則\rule{0pt}{25pt}\\ Áp & Thôi & Tiếp &Lư &Ngô &Cá &Yên &Tắc\\ Đè &nén & bén &tỏ &ra &ta & ấy &vậy thì\\[1ex] \hline \Huge 蔽&\Huge 可&\Huge 魚&\Huge 鳥&\Huge 宿&\Huge 曉&\Huge 樣& \Huge 模\rule{0pt}{25pt}\\ Tế & Khả & Ngư &Điểu &Túc &Hiểu &Dạng &Mô\\ Che &khá & cá &chim &đêm &sáng & dạng &khuôn\\[1ex] \hline \Huge 商&\Huge 販&\Huge 澫&\Huge 船&\Huge 諼&\Huge 憶&\Huge 典& \Huge 傭\rule{0pt}{25pt}\\ Thương & Phán & Vạn &Thuyền &Huyên &Ức &Điển &Dung\\ Buôn &bán & vạn &(chài) thuyền &quên & nhớ &cố &thuê\\[1ex] \hline \Huge 例&\Huge 儀&\Huge 錄&\Huge 謄&\Huge 如&\Huge 快&\Huge 將& \Huge 員\rule{0pt}{25pt}\\ Lệ & Nghi & Lục &Đằng &Như &Khoái &Tướng &Viên\\ Lề &phép & chép &đằng &bằng &sướng & quan tướng &quan viên\\[1ex] \hline \Huge 斜&\Huge 曲&\Huge 紙&\Huge 韋&\Huge 逖&\Huge 窮&\Huge 斷& \Huge 裁\rule{0pt}{25pt}\\ Tà & Khúc & Chỉ &Vi &Địch &Cùng &Đoạn &Tài\\ Xiên &vạy & giấy &da &xa &rất & đứt &may\\[1ex] \hline \Huge 列&\Huge 韜&\Huge 救&\Huge 除&\Huge 磲&\Huge 珀&\Huge 淨& \Huge 莊\rule{0pt}{25pt}\\ Liệt & Thao & Cứu &Trừ &Cừ &Phách &Tịnh &Trang\\ Bày &giấu & cứu &trừ &xa-cừ &hổ phách &sạch &nghiêm\\[1ex] \hline \Huge 裳&\Huge 襖&\Huge 道&\Huge 心&\Huge 痀&\Huge 跛&\Huge 劾& \Huge 供\rule{0pt}{25pt}\\ Thường & Áo & Đạo &Tâm &Câu &Bả &Hạch &Cung\\ Xiêm &áo & đạo &lòng &cong &lệch & hạch &cung\\[1ex] \hline \Huge 嵩&\Huge 泰&\Huge 餓&\Huge 怏&\Huge 峨&\Huge 岵&\Huge 簿& \Huge 銘\rule{0pt}{25pt}\\ Tung & Thái & Ngạ &Ưởng &Nga &Hỗ &Bạ &Minh\\ Núi Tung & núi Thái &đói &no & núi Nga& núi Hỗ &sổ &ghi\\[1ex] \hline \Huge 魑&\Huge 魅&\Huge 治&\Huge 安&\Huge 潰&\Huge 攢&\Huge 歛& \Huge 催\rule{0pt}{25pt}\\ Ly & Mỵ & Trị &An &Hội &Toàn &Liễm &Thôi\\ Quỉ Ly & quỉ Mỵ &trị &an & tràn &hợp &góp &đòi\\[1ex] \hline \Huge 遵&\Huge 述&\Huge 先&\Huge 裡&\Huge 料&\Huge 裒&\Huge 鶡& \Huge 鳩\rule{0pt}{25pt}\\ Tuân & Thuật & Tiên &Lý &Liệu &Biều &Hạt &Cưu\\ Noi &bắt & chước &trước &trong &đong bớt &chim hạt &chim cưu\\[1ex] \hline \Huge 紬&\Huge 緞&\Huge 勞&\Huge 豫&\Huge 錐&\Huge 琢&\Huge 拽& \Huge 蠲\rule{0pt}{25pt}\\ Trừu & Đoạn & Lao &Dự &Chùy &Trác &Duệ &Quyên\\ Trừu &vóc & nhọc &vui &dùi &đẽo & kéo &tha\\[1ex] \hline \Huge 室&\Huge {\setmainfont{NSimSun}閶}&\Huge 駒&\Huge 軒&\Huge 附&\Huge 超&\Huge 鉞& \Huge 旄\rule{0pt}{25pt}\\ Thất & Xương & Câu &Hiên &Phụ &Siêu &Việt &Mao\\ Nhà &cửa & ngựa &xe &về &vượt & cái việt &cờ mao\\[1ex] \hline \Huge 夢&\Huge 𦧴&\Huge 葬&\Huge 掀&\Huge 悔&\Huge 聞&\Huge 翺& \Huge 翥\rule{0pt}{25pt}\\ Mộng & Đơn & Táng &Hân &Hối &Văn &gao &Chử\\ Chiêm bao & nói vấp &lấp &nâng & ăn năn &mắng tiếng& liệng &bay\\[1ex] \hline \Huge 酩&\Huge 𢜫&\Huge 㼳&\Huge 堝&\Huge 耦&\Huge 單&\Huge 棟& \Huge 榱\rule{0pt}{25pt}\\ Mính & Tỉnh & Tỉnh &Oa &Ngẫu &Đơn &Đống &Thôi\\ Say &tỉnh & chĩnh &nồi &đôi &một & cột &rui\\[1ex] \hline \Huge 淬&\Huge 陶&\Huge 福&\Huge 徴&\Huge 益&\Huge 儲&\Huge 帝& \Huge 皇\rule{0pt}{25pt}\\ Thúy & Đào & Phúc &Trưng &Ích &Trừ &Đế &Hoàng\\ Tôi &đúc & phúc &điềm &thêm &để & đế &hoàng\\[1ex] \hline \Huge 彌&\Huge 甚&\Huge 失&\Huge 沿&\Huge 渠&\Huge 渤&\Huge 俸& \Huge 糧\rule{0pt}{25pt}\\ Di & Thậm & Thất &Diên &Cừ &Bột &Bổng &Lương\\ Càng &rất & mất &noi &ngòi &vũng & bổng &lương\\[1ex] \hline \Huge 亦&\Huge 尤&\Huge 脯&\Huge 膳&\Huge 芬&\Huge 粹&\Huge 訥& \Huge 能\rule{0pt}{25pt}\\ Diệc & Vưu & Bô &Thiện &Phân &Túy &Nột &Năng\\ Cũng &nương & thêm nem &bữa cơm & thơm &tốt &dốt &hay\\[1ex] \hline \Huge 汝&\Huge 生&\Huge 贗&\Huge 真&\Huge 替&\Huge 酬&\Huge 粕& \Huge 糟\rule{0pt}{25pt}\\ Nhữ & Sinh & Nhan &Chơn &Thế &Thù &Bách &Tao\\ Mầy &gã & giả &ngay &thay &lả (trả) &bã &hèm\\[1ex] \hline \Huge 禎&\Huge 慶&\Huge 祿&\Huge 祺&\Huge 彭&\Huge 夭&\Huge 瀰& \Huge 苾\rule{0pt}{25pt}\\ Trinh & Khánh & Lộc &Kỳ &Bành &Yểu &Di &Bật\\ Điềm &phúc & lộc &lành &lão Bành & khốn &nước lớn &thơm thay\\[1ex] \hline \Huge 今&\Huge 始&\Huge 利&\Huge 蕃&\Huge 均&\Huge 雜&\Huge 擇& \Huge 搬\rule{0pt}{25pt}\\ Kim & Thủy & Lợi &Phồn &Quân &Tạp &Trạch &Ban\\ Nay &mới & lợi &nhiều &đều &lộn & chọn &dời\\[1ex] \hline \Huge {\setmainfont{NSimSun} 墐}&\Huge 墦&\Huge 寒&\Huge 饜&\Huge 許&\Huge 諷&\Huge 怛& \Huge 恣\rule{0pt}{25pt}\\ Cận & Phan & Hàn &Yếm &Hứa &Phúng &Đát &Tứ\\ Bồi &huyệt & rét &no &cho &dạy & áy náy &luông tuồng\\[1ex] \hline \Huge 園&\Huge 窟&\Huge \tạc {\setmainfont{NSimSun} 𨯳}&\Huge 穿&\Huge 嗟&\Huge 慨&\Huge 齬& \Huge 徊\rule{0pt}{25pt}\\ Viên & Quật & Tạc &Xuyên &Ta &Khái &Ngữ &Hồi\\ Vườn &lỗ &trỗ &dùi &ôi & hăm hở &trắc trở &bồi hồi\\[1ex] \hline \Huge 怏&\Huge 惓&\Huge 柵&\Huge 篷&\Huge 陟&\Huge 跳&\Huge 槖& \Huge 苴\rule{0pt}{25pt}\\ Ưởng & Quyền & Sách &Bồng &Trắc &Khiêu &hác &Thư\\ Bùi ngùi & đau đáu &giậu &phên & lên &nhảy &đãy &đùm\\[1ex] \hline \Huge 帡&\Huge 幬&\Huge 佐&\Huge 聊&\Huge 偶&\Huge 幾&\Huge 臉& \Huge 齠\rule{0pt}{25pt}\\ Tinh & Đảo & Tá &Liêu &Ngẫu &Cơ &Kiểm &Thiều\\ Trùm &úp & giúp &nhờ &tình &cờ & họa &má răng\\[1ex] \hline \Huge 恆&\Huge 實&\Huge 質&\Huge 華&\Huge 比&\Huge 尅&\Huge 賊& \Huge 儔\rule{0pt}{25pt}\\ Hằng & Thực & Chất &Hoa &Tỷ &Khắc &Tặc &Trù\\ Hằng &thật & chất &hoa &hòa &khắc & giặc &loài\\[1ex] \hline \Huge 般&\Huge 迓&\Huge 跬&\Huge 蹁&\Huge 墉&\Huge 滙&\Huge 牡& \Huge 姙\rule{0pt}{25pt}\\ Ban & Nhạ & Khuể &Biên &Dung &Hối &Mẫu &Nhâm\\ Dời &rước & bước &quanh &thành &vực & đực &thai\\[1ex] \hline \Huge 嚼&\Huge 吞&\Huge 爪&\Huge 臀&\Huge 突&\Huge 征&\Huge 躱& \Huge 鋪\rule{0pt}{25pt}\\ Tước & Thôn & Trảo &Đồn &Đột &Chinh &Đóa &Phô\\ Nhai &nuốt & vuốt &mông &xông &đánh & lánh &phô\\[1ex] \hline \Huge 綌&\Huge 絺&\Huge 棄&\Huge 休&\Huge 吁&\Huge 咈&\Huge 理& \Huge 忱\rule{0pt}{25pt}\\ Khích & Hy & Khí &Hưu &Hu &Phất &Lý &Thầm\\ Vải to & vải nhỏ &bỏ &thôi & ôi & bẻ &lẽ &lòng\\[1ex] \hline \Huge 釵&\Huge 環&\Huge 忿&\Huge 寵&\Huge 躡&\Huge 蹊&\Huge 捉& \Huge 保\rule{0pt}{25pt}\\ Thoa & Hoàn & Phẫn &Sủng &Nhiếp &Khê &Tróc &Bảo\\ (trâm) vòng & nhẫn &giận &yêu &theo & đường &tắt &bắt gìn\\[1ex] \hline \Huge 䖍&\Huge 肅&\Huge 訂&\Huge 謨&\Huge 諛&\Huge 詭&\Huge 囑& \Huge 遺\rule{0pt}{25pt}\\ Kiền & Túc & Đính &Mô &Du &Quỉ &Chúc &Di\\ Tin &kính & chính đính &mưu mô & a dua &dối &trối &rơi\\[1ex] \hline \Huge 笞&\Huge 策&\Huge 滴&\Huge 源&\Huge 悶&\Huge 彊&\Huge 昌& \Huge 謐\rule{0pt}{25pt}\\ Xuy & Sách & Trích &Nguyên &Muộn &Cường &Xương &Bật\\ Roi &vọt & giọt &nguồn &buồn &mạnh & thạnh &an\\[1ex] \hline \Huge 頑&\Huge 戾&\Huge 又&\Huge 幷&\Huge 覦&\Huge 覿&\Huge 蟛& \Huge 蟹\rule{0pt}{25pt}\\ Ngoan & Lệ & Hựu &Tinh &Du &Địch &Bành &Giải\\ Ngoan &trái & lại &gồm &dòm &thấy & cáy &cua\\[1ex] \hline \Huge 龜&\Huge 鼈&\Huge 姆&\Huge 婢&\Huge 錠&\Huge 緍&\Huge 索& \Huge 需\rule{0pt}{25pt}\\ Qui & Biếc & Mẫu &Tỳ &Đỉnh &Mân &Sách &Nhu\\ Rùa &giải & bà vãi &con đòi & thoi &lõi &hỏi &chờ\\[1ex] \hline \Huge 疆&\Huge 界&\Huge 礫&\Huge 洳&\Huge 瘦&\Huge 胖&\Huge 汶& \Huge 涓\rule{0pt}{25pt}\\ Cương & Giới & Lịch &Như &Sấu &Bàn &Vấn &Quyên\\ Bờ &cõi & sỏi &lầy &gầy &lớn & bợn &trong\\[1ex] \hline \Huge {\setmainfont{NSimSun}薫}&\Huge 熱&\Huge 燬&\Huge 𤍐&\Huge 鑑&\Huge 擎&\Huge 貢& \Huge 眈\rule{0pt}{25pt}\\ Huân & Nhiệt & Hủy &Thôi &Giám &Kình &Cống &Đam\\ Xông &sốt & đốt &thui &soi &chống & tiến cống& mê man\\[1ex] \hline \Huge 爨&\Huge 舂&\Huge 矟&\Huge 戈&\Huge 驟&\Huge 騰&\Huge 齡& \Huge 禩\rule{0pt}{25pt}\\ Thoán & Thung & Sóc &Qua &Sậu &Đằng &Linh &Tự\\ Nấu &cơm & giã &gạo &giáo &đòng & giong ruổi &tuổi năm\\[1ex] \hline \Huge 百&\Huge 週&\Huge 什&\Huge 該&\Huge 災&\Huge 禍&\Huge 攝& \Huge 似\rule{0pt}{25pt}\\ Bá & Chu & Thập &Cai &Tai &Họa &Nhiếp &Tự\\ Trăm &khắp & thập &cai &tai &họa & gá &dường\\[1ex] \hline \Huge 傷&\Huge 害&\Huge 獬&\Huge 駝&\Huge 座&\Huge 次&\Huge 預& \Huge 陪\rule{0pt}{25pt}\\ Thương & Hại & Hãi &Đà &Tọa &Thứ &Dự &Bồi\\ Thương &hại & con hãi &lạc &đà tòa &thứ &dự &thêm\\[1ex] \hline \Huge 謚&\Huge 銜&\Huge 幅&\Huge 𢃛&\Huge {\setmainfont{NSimSun}蚢} &\Huge 蜓&\Huge 倍& \Huge 乘\rule{0pt}{25pt}\\ Thụy & Hàm & Bức &Kỳ &Cang &Đỉnh &Bội &Thừa\\ Tên hèm & tên chức &bức &khăn& thằn lằn &rắn mối &bội &nhân\\[1ex] \hline \Huge 墀&\Huge 闥&\Huge 滌&\Huge 疏&\Huge 乎&\Huge 但&\Huge 鞏& \Huge 磐\rule{0pt}{25pt}\\ Trì & Thát & Địch &Sơ &Hồ &Đản &Củng &Bàn\\ Sân &cửa & rửa &khơi &ôi ! & những &vững &đá\\[1ex] \hline \Huge 妄&\Huge 佞 &\Huge 疽&\Huge 痣&\Huge 養&\Huge 裝&\Huge 濯& \Huge 砭\rule{0pt}{25pt}\\ Vọng & Nịnh & Thư &Chí &Dưỡng &Trang &Trạc &Biêm\\ Trá &hót & nhọt &nốt ruồi &nuôi & sửa &rửa &lể\\[1ex] \hline \Huge 數&\Huge 參&\Huge 掃&\Huge 犂&\Huge 肇&\Huge 昭&\Huge 當& \Huge 公\rule{0pt}{25pt}\\ Sổ & Tham & Tảo &Lê &Triệu &Chiêu &Đáng &Công\\ Kể &xét & quét &cày &gây &sáng & đáng &ông\\[1ex] \hline \Huge 甑&\Huge 瓴&\Huge 濤&\Huge 冱&\Huge 徹&\Huge 抗&\Huge 曠& \Huge 遼\rule{0pt}{25pt}\\ Tắng & Linh & Đào &Hộ &Triệt &Kháng &Khoáng &Liêu\\ Nồi hông & cái thống &sóng &nước đông &thông &chống &rộng& xa\\[1ex] \hline \Huge 過&\Huge 蹌&\Huge 摘&\Huge 刊&\Huge 焦&\Huge 暎&\Huge 伐& \Huge 搖\rule{0pt}{25pt}\\ Quá & Thương & Trích &San &Tiêu &Ánh &Phạt &Dao\\ Qua &nhảy & lấy &chia &tia &ánh & đánh &lay\\[1ex] \hline \Huge 萊&\Huge 朽&\Huge 促&\Huge 劬&\Huge 忌&\Huge 逃&\Huge 本& \Huge 旁\rule{0pt}{25pt}\\ Lai & Hủ & Xúc &Cù &Kỵ &Đào &Bản &Bàng\\ Cỏ may & mục &giục &siêng &kiêng & trốn &vốn &bên\\[1ex] \hline \Huge 羨&\Huge 誣&\Huge 繼&\Huge 諧&\Huge 揄&\Huge 抹&\Huge 撫& \Huge 綏\rule{0pt}{25pt}\\ Tiện & Vu & Kế &Hài &Du &Mạt &Vũ &Tuy\\ Khen &dối & nối &hòa &xô &sổ & vỗ &an\\[1ex] \hline \Huge 諍&\Huge 貽&\Huge 欺&\Huge 賴&\Huge 括&\Huge 縻&\Huge 醫& \Huge 課\rule{0pt}{25pt}\\ Tránh & Di & Khi &Lại &Quát &My &Y &Khóa\\ Can &để & dể &nhờ &vơ &buộc & thuốc &khoa\\[1ex] \hline \Huge 宇&\Huge 楣&\Huge 烽&\Huge 旱&\Huge 痛&\Huge 痊&\Huge 呂& \Huge 蓍\rule{0pt}{25pt}\\ Vũ & My & Phong &Hạn &Thống &Thuyên &Lã &Thi\\ Mái nhà & my cửa &ngọn lửa & nắng &lâu đau đã &&ống lã &cỏ thi\\[1ex] \hline \Huge 騏&\Huge 特&\Huge 宰&\Huge 侯&\Huge 矛&\Huge 盾&\Huge 褶& \Huge 衾\rule{0pt}{25pt}\\ Kỳ & Đặc & Tể &Hầu &Mâu &Thuẫn &Tập &Khâm\\ Ngựa kỳ & nghé &quan tể& tước hầu &cái mâu &cái thuẫn &áo vắn &nệm giường\\[1ex] \hline \Huge 路&\Huge 街&\Huge 絳&\Huge 緇&\Huge 礬&\Huge 雹&\Huge 唯& \Huge 俞\rule{0pt}{25pt}\\ Lộ & Nhai & Giáng &Tri &Phàn &Bạc &Duy &Du\\ Đường &ngõ & đỏ &đen &phèn &mưa đá &dạ &ừ è\\[1ex] \hline \Huge 槐&\Huge 梓&\Huge 楮&\Huge 桱&\Huge 鈴&\Huge 柝&\Huge 鑊& \Huge 鏞\rule{0pt}{25pt}\\ Hòe & Tử & Chử &Kinh &Linh &Thác &Hoạch &Dung\\ Cây hòe & cây tử &cây chử & cây kinh &cái linh &cái trắc &vạc &chuông\\[1ex] \hline \Huge 筐&\Huge 筥&\Huge 圄&\Huge 囹&\Huge 𤟔&\Huge 猘&\Huge 掾& \Huge 衙\rule{0pt}{25pt}\\ Khuông & Cử & Ngữ &Linh &Tràng &Chế &Duyến &Nha\\ Cái khuông & cái cử &nhà ngữ & nhà linh &hùm tinh &chó dại &lại &nha\\[1ex] \hline \Huge 賒&\Huge 隔&\Huge 裂&\Huge 耗&\Huge 漕&\Huge 汴&\Huge 澠& \Huge 沂\rule{0pt}{25pt}\\ Xa & Cách & Liệt &Háo &Tào &Biện &Miện &Nghi\\ Xa &cách & rách &hao &sông Tào & sông Biện &sông Miện &sông Nghi\\[1ex] \hline \Huge 祇&\Huge 禰&\Huge 竚&\Huge 企&\Huge 佚&\Huge 雍&\Huge 丕& \Huge 亶\rule{0pt}{25pt}\\ Kỳ & Nễ & Trữ &Khí &Dật &Ung &Phi &Đản\\ Thần &kỳ & ông &vải &đợi &mong & thong dong hòa nhã &cả tin\\[1ex] \hline \Huge 丐&\Huge 廋&\Huge 媸&\Huge 劣&\Huge 皂&\Huge 緋&\Huge 芻& \Huge 圃\rule{0pt}{25pt}\\ Cái & Sưu & Xí &Liệt &Tạo &Phi &Sô &Phố\\ Xin &dấu & xấu &hèn &đen &đỏ & cỏ &vườn\\[1ex] \hline \Huge 犎&\Huge 豨&\Huge 魁&\Huge 矮&\Huge 矗&\Huge 屼&\Huge 卓& \Huge 紛\rule{0pt}{25pt}\\ Phong & Hỷ & Khôi &Nụy &Trực &Ngột &Trác &Phân\\ Bò rừng & lợn& lớn &lùn& đùn đùn &vòi vọi &chót vót &bời bời\\[1ex] \hline \Huge 繇&\Huge 革&\Huge 磽&\Huge 礪&\Huge 莉&\Huge 芭&\Huge 豺& \Huge 狒\rule{0pt}{25pt}\\ Dao & Cách & Nghiêu &Lệ &Lỵ &Ba &Sài &Phất\\ Noi &đổi & đá sỏi &đá mài & hoa lài &bông &sói chó sói &lợn lòi\\[1ex] \hline \Huge 二&\Huge 么&\quỳnh\Huge {\setmainfont{NSimSun}𤈺}&\Huge 喟&\Huge 脗&\Huge 攣&\Huge 亞& \Huge 儕\rule{0pt}{25pt}\\ Nhị & Yêu & Quỳnh &Khoái &Vẫn &Luyên &Á &Sài\\ Hai &nhỏ & vò võ &ngùi ngùi & ngậm &môi co &cánh sánh &tày\\[1ex] \hline \Huge 綈&\Huge 絮&\Huge 髻&\Huge 髠&\Huge 妙&\Huge 羞&\Huge 劈& \Huge 剔\rule{0pt}{25pt}\\ Đề & Nhứ & Kế &Khôn &Diệu &Tu &Tích &Dịch\\ Chỉ &gai & bông &vải &búi (tóc) & cạo đầu &mầu hổ &mổ xoi\\[1ex] \hline \Huge 儷&\Huge 侔&\Huge 命&\Huge 宸&\Huge 愀&\Huge 兢&\Huge 儼& \Huge 駸\rule{0pt}{25pt}\\ Lệ & Mâu & Mệnh &Thần &Thiều &Căng &Nghiễm &Xâm\\ Đôi &sánh & mệnh &ngôi &bùi ngùi & năm nắm &chăm chắm &dần dần\\[1ex] \hline \Huge 韻&\Huge 話&\Huge 甫&\Huge 𣩒&\Huge 饕&\Huge 莩&\Huge 偎& \Huge 凭\rule{0pt}{25pt}\\ Vận & Thoại & Phủ &Tào &Thao &Biểu &Uy &Vững\\ Vần &nói & mới &tàn &tham ăn & chết đói &thân ái &dựa nương\\[1ex] \hline \Huge 埇&\Huge 圻&\Huge 霓&\Huge 暈&\Huge 停&\Huge 住&\Huge 脂& \Huge 膜\rule{0pt}{25pt}\\ Dũng & Kỳ & Nghê &Vận &Đình &Trụ &Chỉ &Mạc\\ Bồi &đường & đống &mống &vầng &dừng & trọ &mỡ màng\\[1ex] \hline \Huge 徨&\Huge 彿&\Huge 瞬&\Huge 聎&\Huge 篚&\Huge 筲&\Huge 嫡& \Huge 娌\rule{0pt}{25pt}\\ Hoàng & Phất & Thuấn &Thiêu &Phỉ &Sao &Đích &Lý\\ Bàng hoàng & phưởng phất &chớp mắt & ù tai &cái đài &cái rá &con cả &em dâu\\[1ex] \hline \Huge 梁&\Huge 棧&\Huge 店&\Huge 賈&\Huge 讀&\Huge 註&\Huge 盌& \Huge 甌\rule{0pt}{25pt}\\ Lương & Sạn & Điếm &Cổ &Độc &Chú &Uyển &Âu\\ Cầu &nhà sạn &nhà quán &đi buôn &đọc ôn &thích nghĩa &chén dĩa &bình\\[1ex] \hline \Huge 吉&\Huge 凶&\Huge 序&\Huge 輩&\Huge 差&\Huge 舛&\Huge 譯& \Huge 抄\rule{0pt}{25pt}\\ Cát & Hung & Tự &Bối &Sai &Suyễn &Dịch &Sao\\ Lành &dữ & thứ &loài &sai &suyễn & diễn &sao\\[1ex] \hline \Huge 沼&\Huge 竇&\Huge 唾&\Huge 哮&\Huge 萱&\Huge 蕹&\Huge 菑& \Huge 構\rule{0pt}{25pt}\\ Chiểu & Đậu & Thóa &Hao &Huyên &Ung &Tri &Cấu\\ Ao &lỗ & nhổ &hen &cỏ huyên & rau muống &làm ruộng &làm nhà\\[1ex] \hline \Huge 榕&\Huge 蔚&\Huge 刁&\Huge 鎷&\Huge 鷓&\Huge 鶉&\Huge 犀& \Huge 駁 {\setmainfont{NSimSun}𩢃}\rule{0pt}{25pt}\\ Dung & Úy & Điêu &Mã &Giá &Thuần &Tê &Bác\\ Cây đa & ích mẫu &gian giảo & mã la &chim đa đa &chim cút &tê giác &ngựa lang\\[1ex] \hline \Huge 浩&\Huge 氤&\Huge 筆&\Huge 刀&\Huge 螯&\Huge 蜆&\Huge 斝& \Huge 壺\rule{0pt}{25pt}\\ Hạo & Nhân & Bút &Đao &Ngao &Hiến &Giả &Hồ\\ Mênh mang & nghi ngút &bút &dao & ngao &hến &chén &hồ\\[1ex] \hline \Huge 菖&\Huge 薏&\Huge 杞&\Huge 薷&\Huge 裟&\Huge 衲&\Huge 沙& \Huge 膩\rule{0pt}{25pt}\\ Xương & Ý & Kỷ &Nhu &Sa &Nạp &Sa &Nhị\\ Xương bồ & ý dĩ &cây kỷ & hương nhu &áo thầy tu &áo vá &cát &mềm\\[1ex] \hline \Huge 弄&\Huge 嚚&\Huge 莪&\Huge 糵&\Huge 鄰&\Huge 旅&\Huge 交& \Huge 甲\rule{0pt}{25pt}\\ Lộng & Ngân & Nga &Nghiệt &Lân &Lữ &Giao &Giáp\\ Lăng loàn & ngang trái &ngải &riềng & láng giềng &nhà &qua &bè\\[1ex] \hline \Huge 魴&\Huge 鰳&\Huge 互&\Huge 差&\Huge 藜&\Huge 竹&\Huge 祝& \Huge 禋\rule{0pt}{25pt}\\ Phương & Lặc & Hỗ &Sai &Lê &Trúc &Chúc &Nhân\\ Cá mè & cá mối &đắp đổi & so le &rau lê &cây trúc &lời chúc &lễ cầu\\[1ex] \hline \Huge 梳&\Huge 漱&\Huge 娑&\Huge 逗&\Huge 繅&\Huge 績&\Huge 幡& \Huge 怏\rule{0pt}{25pt}\\ Sơ & Thấu & Ta &Đậu &Sào &Tích &Phan &Ưởng\\ Chải đầu & súc miệng &lúng liếng & tạm lưu &ươm tơ &chắp sợi &phơi phới &ngùi\\[1ex] \hline \Huge 竣&\Huge 亟&\Huge 醪&\Huge 麴&\Huge 阡&\Huge 陌&\Huge 畫& \Huge 鉤\rule{0pt}{25pt}\\ Thoan & Cức & Lao &Cúc &Thiên &Mạch &Hoạch &Câu\\ Rồi &giục & rượu &men &ven &đường & mạch &vạch lưỡi câu\\[1ex] \hline \Huge 鰷&\Huge 𩵖&\Huge 袞&\Huge 裘&\Huge 爻&\Huge 卦&\Huge 敬& \Huge 悼\rule{0pt}{25pt}\\ Thiều & Tiểu & Cổn &Cừu &Hào &Quái &Kính &Điệu\\ Cá dầu & cá bổn &áo cổn & áo cừu &hào &quẻ &nể &thương\\[1ex] \hline \Huge 箔&\Huge 砧&\Huge 届&\Huge 徂&\Huge 賃&\Huge 畬&\Huge 汐& \Huge 暾\rule{0pt}{25pt}\\ Bạc & Chiêm & Giới &Tồ &Nhậm &Dư &Tịch &Đồn\\ Rèm &đá nện &đến &qua &làm thuê &làm ruộng &nước cạn &mặt trời\\[1ex] \hline \Huge 鱸&\Huge 鱮&\Huge 邀&\Huge 趕&\Huge 擲&\Huge 斟&\Huge 亘& \Huge 達\rule{0pt}{25pt}\\ Lô & Dự & Yêu &Hãn &Trịch &Châm &ắng &Đạt\\ Cá ria & cá lẹp &ép &theo & gieo &rót &suốt &thông\\[1ex] \hline \Huge 蜣&\Huge 蚧&\Huge 螻&\Huge 蠍&\Huge 貰&\Huge 責&\Huge 曆& \Huge 騷\rule{0pt}{25pt}\\ Khương & Giới & Lâu &Yết &Thế &Trách &Lịch &Tao\\ Bọ hung & con sau &sâu &hà & tha &trách& lịch &xôn xao\\[1ex] \hline \Huge 皐&\Huge 壘&\Huge 鶹 {\setmainfont{NSimSun}𪅳}&\Huge 鵜&\Huge 鳧&\Huge 𪇇&\Huge 砲& \Huge 車\rule{0pt}{25pt}\\ Cao & Lũy & Lưu &Đề &Phù &Liễm &Pháo &Xa\\ Cao &lũy & chim cú &chim đề & le le &chim sáo &pháo &xe\\[1ex] \hline \Huge 齟&\Huge 蹰&\Huge 整&\Huge 嚴&\Huge 鐮&\Huge 畚&\Huge 哿& \Huge 孱\rule{0pt}{25pt}\\ Thư & Trù & Chỉnh &Nghiêm &iêm &Bản &Cả &Sàn\\ So le &{\small thủng-thẳng} &ngay ngắn &nghiêm & câu liêm &sọt &được &yếu\\[1ex] \hline \Huge 耐&\Huge 審&\Huge 澀&\Huge 麤&\Huge 擬&\Huge 縮&\Huge 燔& \Huge 霈\rule{0pt}{25pt}\\ Nại & Thẩm & Sáp &Thô &Nghĩ &Súc &Phiền &Bái\\ Chịu &xét & rít &to &so &rút & đốt &mưa rào\\[1ex] \hline \Huge 掘&\Huge 蹙&\Huge 抔&\Huge 控&\Huge 閱&\Huge 詢&\Huge 瘁& \Huge 癯\rule{0pt}{25pt}\\ Quật & Xúc & Phầu &Khống &Duyệt &Tuân &Tụy &Cù\\ Đào &giục & vục &đem &xem &hỏi & mỏi &gầy\\[1ex] \hline \Huge 醺&\Huge 溺&\Huge 兀&\Huge 桓&\Huge 蓼&\Huge 苻&\Huge 賭& \Huge 賡\rule{0pt}{25pt}\\ Huân & Nịch & Ngột &Hoàn &Lục &Bồ &Đổ &Canh\\ Say đắm & chẳm hẳm &hăm hăm & rau răm &cây lác (phù) &đánh bạc &họa &thơ\\[1ex] \hline \Huge 崖&\Huge 島&\Huge 丑&\Huge 未&\Huge 拭&\Huge 撝&\Huge 喝& \Huge 哦\rule{0pt}{25pt}\\ Nhai & Đảo & Sửu &Mùi &Thức &Huy &Hác &Nga\\ Bờ &đảo & sửu &mùi &chùi &rách & hách &ngâm nga\\[1ex] \hline \Huge 奢&\Huge 侈&\Huge 狙&\Huge 羆&\Huge 鷃&\Huge 翬&\Huge 綴& \Huge 纏\rule{0pt}{25pt}\\ Xa & Xỉ & Thư &Bi &Yến &Huy &Xuyết &Triền\\ Xa& xỉ & con khỉ &con bi & chim gi &chim trả &vá &ràng\\[1ex] \hline \Huge 韁&\Huge 紲&\Huge 瘢&\Huge 眩&\Huge 廳&\Huge 閤&\Huge 攸& \Huge 聿\rule{0pt}{25pt}\\ Cương & Tiết & Bàn &Huyễn &Sảnh &Hạp &Du &Duật\\ Dây cương & dây buộc &sẹo (thẹo) & hoa mắt &nhà khách &cửa &thửa &bèn\\[1ex] \hline \Huge 上&\Huge 央&\Huge 匡&\Huge 敕&\Huge 竿&\Huge 橛&\Huge 鸕& \Huge 鱤\rule{0pt}{25pt}\\ Thượng & Ương & Khuông &Sắc &Can &Quyết &Lư &Cảm\\ Trên &giữa & chữa &răn &cần &cột & con cộc &cá măng\\[1ex] \hline \Huge 那&\Huge 頗&\Huge 麝&\Huge 鯢&\Huge 俚&\Huge 姿&\Huge 窄& \Huge 喬\rule{0pt}{25pt}\\ Ná & Phả & Xạ &Nghê &Lý &Tư &Trách &Kiêu\\ Chăng &vã & con xạ &cá nghê & quê &đẹp &hẹp &xấc\\[1ex] \hline \Huge 諂&\Huge 謹&\Huge 慳&\Huge 妒&\Huge 登&\Huge 嗣&\Huge 鮫& \Huge 麂\rule{0pt}{25pt}\\ Siểm & Cẩn & Kiên &Đố &Đăng &Tự &Giao &Kỷ\\ Hót &kín & sẻn &ghen &lên &nối & cá đuối &con hươu\\[1ex] \hline \Huge 阿&\Huge 狥&\Huge 弦&\Huge 彀&\Huge 憑&\Huge 戀&\Huge 鎰& \Huge 鈞\rule{0pt}{25pt}\\ A & Tuân & Huyền &Cấu &Bằng &Luyến &Dật &Quân\\ Theo &tuần & dây cung &giương &nương & mến &nén & cân\\[1ex] \hline \Huge 幘&\Huge 紳&\Huge 洲&\Huge 囿&\Huge 簋&\Huge 筇&\Huge 𩬱& \Huge 䰄\rule{0pt}{25pt}\\ Trách & Thân & Châu &Hựu &Quĩ &Cùng &Triêu &Tư\\ Khăn dải & bãi &vườn &bát &đàn & gậy trúc &dài tóc& rậm râu\\[1ex] \hline \Huge 蔌&\Huge 蓲&\Huge 𤜅&\Huge 驪&\Huge 駑&\Huge 蠢&\Huge 媳& \Huge 嫫\rule{0pt}{25pt}\\ Tốc & Âu & Hoắc &Ly &Nô &Xuẩn &Tức &Mô\\ Rau &cây lác &trâu bạc &ngựa đen &dốt hèn &ngây dại &con gái (dâu) &đàn bà\\[1ex] \hline \Huge 儂&\Huge 伴&\Huge 廙&\Huge 台&\Huge 荆&\Huge 氐&\Huge 航& \Huge 艤\rule{0pt}{25pt}\\ Nung & Bạn & Dị &Đài &Kính &Để &Hàng &Nghĩ\\ Ta &bạn hàng &quán quí &đài & gai &rễ &vượt bể &chống đò\\[1ex] \hline \Huge 盂&\Huge 盎&\Huge 孜&\Huge 屹&\Huge 𧺯&\Huge 彬&\Huge 纔& \Huge 再\rule{0pt}{25pt}\\ Vu & Áng & Tư &Ngật &Củ&hăm &Bân &Tái\\ Vò &chậu & đau đáu &đầm đầm& hăm hăm&rầy rậy& xảy &hai\\[1ex] \hline \Huge 袤&\Huge 紊&\Huge 倪&\Huge 佾&\Huge 饋&\Huge 𥺝&\Huge 秀& \Huge 茸\rule{0pt}{25pt}\\ Mậu & Vặn & Nghê &Dật &Quĩ &Trù &Tú &Nhung\\ Dài &rối & mối &hàng &lương &bột lúa &tốt &sừng non\\[1ex] \hline \Huge 豚&\Huge 犉&\Huge 置&\Huge 蹈&\Huge 塗&\Huge 闢&\Huge 扃& \Huge 廡\rule{0pt}{25pt}\\ Đồn & Thuần & Trí &Đạo &Đồ &Tịch &Quynh &Vũ\\ Heo &con trâu nghé &để &noi & bôi &mở &then cửa &chái nhà\\[1ex] \hline \Huge 樸&\Huge 桀&\Huge 烈&\Huge 煌&\Huge 顯&\Huge 貶&\Huge 儉& \Huge 勤\rule{0pt}{25pt}\\ Phác & Kiệt & Liệt &Hoàng &Hiển &Biếm &Kiệm &Cần\\ Thật thà & dữ dội &chói lói & rõ ràng &vinh vang &biếm &kiệm &cần\\[1ex] \hline \Huge 詰&\Huge 誑&\Huge 曛&\Huge 霪&\Huge 轔&\Huge 碌&\Huge 渾& \Huge 斐\rule{0pt}{25pt}\\ Cật & Cuống & Huân &Dâm &Lân &Lục &Hồn &Phỉ\\ Hỏi phăn & nói liều &nắng chiều & mưa dầm &ầm ầm &lục tục &nước đục &vẻ vang\\[1ex] \hline \Huge 褓&\Huge 韆&\Huge 梵&\Huge 禪&\Huge 詖&\Huge 贅&\Huge 䄄& \Huge 薦\rule{0pt}{25pt}\\ Bảo & Thiên & Phạm &Thiền &Bi &Chuế &Nhân &Tiến\\ Chăn &mang đá gót &nhà bụt & nhà chùa &a dua &gởi rể &tế lễ &dâng đơm\\[1ex] \hline \trù \Huge {\setmainfont{NSimSun} 𢊍}&\Huge 杵&\Huge 焟&\Huge 亢&\Huge 瀑&\Huge 鏗&\Huge 聰& \Huge 暗\rule{0pt}{25pt}\\ Trù & Chử & Tích &Cang &Bộc &Khanh &Thông &Ám\\ Bếp &nấu cơm &chày &giã gạo & ráo khô &ồ ồ &sang sảng &sáng mờ\\[1ex] \hline \Huge 旆&\Huge 絹&\Huge 坑&\Huge 穽&\Huge 陂&\Huge 庾&\phẫn \Huge {\setmainfont{NSimSun}𩭤} & \Huge 牼\rule{0pt}{25pt}\\ Phế & Quyến & Khanh &Tỉnh &Pha &Dũ &Phẫn &Kính\\ Cờ &lụa & lỗ &hang to &bờ & vựa &tóc ngựa &{\footnotesize ống chơn trâu}\\[1ex] \hline \Huge 泓&\Huge 沕&\Huge 髫&\Huge 左&\Huge 匀 勻&\Huge 俵&\Huge 醮& \Huge 齋\rule{0pt}{25pt}\\ Hoằng & Vật & Thiều &Tả &Quân &Biếu &Tiếu &Trai\\ Sâu &bợn tóc &mượn &tay chiêu & đều &biến &làm tiếu &làm chay\\[1ex] \hline \Huge 醚&\Huge 惺&\Huge 遛&\Huge 倥&\Huge 緘&\Huge 綜&\Huge 蔕& \Huge 葩\rule{0pt}{25pt}\\ Mê & Tỉnh & Lưu &Khống &Giàm &Tổng &Đới &Ba\\ Say &tỉnh & thủng &thỉnh&vội vàng & ràng& tóm &núm\\[1ex] \hline \Huge 迢&\Huge 寂&\Huge 練&\Huge 綦&\Huge 淑&\Huge 驍&\Huge 熾& \Huge 忻\rule{0pt}{25pt}\\ Thiều & Tịch & Luyện &Cơ &Thục &Kiêu &Xí &Hân\\ Xa &vắng & lụa trắng &hàng xanh & lành &mạnh &thạnh &vui\\[1ex] \hline \Huge 黶&\Huge 胝&\Huge 礮&\Huge 矢&\Huge 請&\Huge 詣&\Huge 暉& \Huge 霖\rule{0pt}{25pt}\\ Yểm & Chi & Pháo &Thỉ &Thỉnh &Nghệ &Huy &Lâm\\ Nốt ruồi & chín &giạn &đạn tên & xin &lại &nắng giại& mưa lâu\\[1ex] \hline \Huge 謳&\Huge 謝&\Huge 愈&\Huge 贍&\Huge 僧&\Huge 匠&\Huge 蘋& \Huge 藻\rule{0pt}{25pt}\\ Âu & Tạ & Dũ &Thiệm &Tăng &Tượng &Tần &Tảo\\ Ca &chầu & tạ &đã &đầy &thầy thợ &rau ngổ &rau rong\\[1ex] \hline \Huge 蓬&\Huge 杏&\Huge 雄&\Huge 酗&\Huge 侃&\Huge 矼&\Huge 倏& \Huge 寥\rule{0pt}{25pt}\\ Bồng & Hạnh & Hùng &Húng &Khản &Xang &Thúc &Liêu\\ Cỏ bồng & cây hạnh &mạnh &say & ngay &thật &giây phút &vắng xa\\[1ex] \hline \Huge 廬&\Huge 廩&\Huge 品&\Huge 班&\Huge 膰&\Huge 胙&\Huge 朿& \Huge 株\rule{0pt}{25pt}\\ Lư & Lẫm & Phẩm &Ban &Phan &Tộ &Thích &Châu\\ Nhà &lẫm & phẩm &ban &thịt phay & thịt tộ &cây bướu &cây\\[1ex] \hline \Huge 縲&\Huge 縷&\Huge 咄&\Huge 都&\Huge 司&\Huge 黨&\Huge 磉& \Huge 茨\rule{0pt}{25pt}\\ Lụy & Lâu & Đột &Đô &Tư &Đảng &Tảng &Tư\\ Dây (lũ) & lụa &dọa &ừ &quan tư &đảng &đá tảng &cỏ tranh\\[1ex] \hline \Huge 庥&\Huge 盛&\Huge 薛&\Huge 蘇&\Huge 朕&\Huge 鰥&\Huge 制& \Huge 喪\rule{0pt}{25pt}\\ Hưu & Thịnh & Tiết &Tô &Trẫm &Quan &Chế &Tang\\ Lành &thịnh đạt &cây tiết &cây tô &ta &góa &phép& tang\\[1ex] \hline \Huge 弁&\Huge 笏&\Huge 搴&\Huge 秉&\Huge 沾&\Huge 瀉&\Huge 颶& \Huge 炎\rule{0pt}{25pt}\\ Biền & Hốt & Khiên &Bỉnh &Triêm &Tả &Cụ &Viêm\\ Mũ biền & cái hốt &tuốt &cầm & dầm &tả &gió cả &lửa xông\\[1ex] \hline \Huge 仝&\Huge 捻&\Huge 鯖&\Huge 鱺&\Huge 晡&\Huge 晚&\Huge 婉& \Huge 蟠\rule{0pt}{25pt}\\ Đồng & Niếp & Thanh &Lệ &Bô &Vãn &Uyển &Bàn\\ Cùng &nắm & cá trắm &cá rưa & trưa &muộn &uốn &quanh\\[1ex] \hline \Huge 鶯&\Huge 鵡&\Huge 陳&\Huge 古&\Huge 馭&\Huge 討&\Huge 猛& \Huge 擋\rule{0pt}{25pt}\\ Oanh & Vũ & Trần &Cổ &Ngự &Thảo &Mãnh &Đáng\\ Vàng anh & chim vũ &cũ &xưa & ngừa &đánh &mạnh &ngăn\\[1ex] \hline \Huge 神&\Huge 像&\Huge 幄&\Huge 幃&\Huge 憪&\Huge 定&\Huge 寅& \Huge 翫\rule{0pt}{25pt}\\ Thần & Tượng & Ốc &Vi &Hàn &Định &Dần &Ngoạn\\ Thần &tượng & trướng &màn &khoan &định & kính &lờn\\[1ex] \hline \Huge 凜&\Huge 囂&\Huge 晷&\Huge 莓&\Huge 綃&\Huge 繪&\Huge 判& \Huge 彰\rule{0pt}{25pt}\\ Lẫm & Hiêu & Quĩ &Mai &Tiêu &Hội &Phán &Chương\\ Nhơn nhơn & ong óng &bóng &rêu & thêu &vẽ &rẽ &rõ ràng\\[1ex] \hline \Huge 悲&\Huge 惱&\Huge 耆&\Huge 耇&\Huge 呱&\Huge 訣&\Huge 簴& \Huge 鐃\rule{0pt}{25pt}\\ Bi & Não & Kỳ &Cấu &Cô &Quyết &Cự &Nao\\ Thương &sầu não &lão &già &oa & từ giã &cái giá &cái chiêng\\[1ex] \hline \Huge 舁&\Huge 搢&\Huge 眶&\Huge 齶&\Huge 捱&\Huge 徯&\Huge 霏& \Huge 轟\rule{0pt}{25pt}\\ Dư & Tấn & Khuông &Ngạc &Nhai &Nghễ &Phi &Oanh\\ Khiêng &giắt & mí mắt &hàm răng & giùng giằng& chờ đợi &phơi phới &ầm ầm\\[1ex] \hline \Huge 曀&\Huge 暘&\Huge 縞&\Huge 緗&\Huge 洞&\Huge 窠&\Huge {\setmainfont{NSimSun}斵}& \Huge 蒔\rule{0pt}{25pt}\\ Ế & Dương & Cảo &Tương &Động &Sào &Trác &Thời\\ Râm &nắng & trắng &vàng &hang &ổ & đẽo gỗ &trồng cây\\[1ex] \hline \Huge 濘&\Huge 紋&\Huge 祁&\Huge 夥&\Huge 銷&\Huge {\setmainfont{NSimSun}蜕}&\Huge 滲& \Huge 淵\rule{0pt}{25pt}\\ Ninh & Vân & Kỳ &Khỏa &Tiêu &Thuế &Sấm &Uyên\\ Lầy &gợn & lớn &nhiều &thiêu &mọt & rót &sâu\\[1ex] \hline \Huge 蠣&\Huge 鯂&\Huge 胳&\Huge 尸&\Huge 緹&\Huge 繐&\Huge 赭& \Huge 黧\rule{0pt}{25pt}\\ Lệ & Du & Các &Thi &Đề &Huệ &Giả &Lê\\ Hàu &chạch & nách &thây &lụa &dày & vải nhỏ &đỏ đen\\[1ex] \hline \Huge 耑&\Huge 匿&\Huge 菽&\Huge 葚&\Huge 媵& \phi \Huge {\setmainfont{NSimSun}𡚱}&\Huge 廛& \Huge 肆\rule{0pt}{25pt}\\ Đoan & Nặc & Thúc &Thầm &Dang &Phi &Triền &Tứ\\ Đoan &giấu & đậu &quả dâu &nàng hầu &vợ &chợ &hàng\\[1ex] \hline \Huge 餉&\Huge 𥹸&\Huge 孑&\Huge 愁&\Huge 蘆&\Huge 薤&\Huge 鸛& \Huge 鶖\rule{0pt}{25pt}\\ Hướng & Bột & Kiết &Sầu &Lô &Giới &Quán &Thu\\ Lương &bột & côi cút &buồn rầu & cây lau &củ kiệu &chim sếu &chim thu\\[1ex] \hline \Huge 荒&\Huge 甸&\Huge 唆&\Huge 競&\Huge 思&\Huge 誨&\Huge 呿& \Huge 噪\rule{0pt}{25pt}\\ Hoang & Điện & Toan &Cạnh &Tư &Hối &Khư &Tháo\\ Hoang vu & cõi điện &kiện &đua & lo &dạy &ngáy &kêu\\[1ex] \hline \Huge 僉&\Huge 副&\Huge 戡&\Huge 挫&\Huge 惟&\Huge 更&\Huge 黛& \Huge 晶\rule{0pt}{25pt}\\ Thiêm & Phó & Kham &Tỏa &Duy &Cánh &Đại &Tinh\\ Đều &nhiếp & dẹp &giằn &riêng &lại & thanh đại &thủy tinh\\[1ex] \hline \Huge 牲&\Huge 畜&\Huge 鎔&\Huge 鍊&\Huge 襄&\Huge 化&\Huge 覯& \Huge 覘\rule{0pt}{25pt}\\ Sinh & Súc & Dung &Luyện &Tương &Hóa &Cấu &Chiêm\\ Tam sinh & lục súc &đúc &rèn & nên &dạy &thấy &xem\\[1ex] \hline \Huge 引&\Huge 侵&\Huge 叮&\Huge 侑&\Huge 躋&\Huge 竢&\Huge 嘖& \Huge 噫\rule{0pt}{25pt}\\ Dẫn & Xâm & Đinh &Hựu &Tê &Sĩ &Trách &Y\\ Đem &lấn & dặn &khuyên &lên &đợi & hỡi &ôi\\[1ex] \hline \Huge 銼&\Huge 斛&\Huge 秷&\Huge 鈔&\Huge 俊&\Huge 佳&\Huge 忽& \Huge 銖\rule{0pt}{25pt}\\ Tỏa & Hộc & Chất &Sao &Tuấn &Giai &Hốt &Thù\\ Nồi &hộc & bông thóc &tiền &hiền & tốt &một hốt &một thù\\[1ex] \hline \Huge 濛&\Huge 朗&\Huge 建&\Huge 卅&\Huge 蝦&\Huge 鮓&\Huge 丹& \Huge 綠\rule{0pt}{25pt}\\ Mông & Lãng & Kiến &Tạp &Hà &Tạp &Đơn &Lục\\ Mịt mù & sáng &đầu tháng &ba mươi &rươi &mắm &thắm &xanh\\[1ex] \hline \Huge 罘&\Huge 幕&\Huge 霞&\Huge 虹&\Huge 蝀&\Huge 雷&\Huge 衽& \Huge 帨\rule{0pt}{25pt}\\ Phầu & Mộ & Hà &Hồng &Đông &Lôi &Nhẫm &Thuế\\ Mành mành & màn trướng &mây ráng & cầu vồng &mống đông &sấm &vạt áo &khăn\\[1ex] \hline \Huge 裯&\Huge 袋&\Huge 誥&\Huge 誓&\Huge 謗&\Huge 怍&\Huge 藴& \Huge 豐\rule{0pt}{25pt}\\ Trù & Đại & Cáo &Thệ &Báng &Tạc &ẩn &Phong\\ Chăn &đãy & dạy &thề &chê &xấu & giấu &giàu\\[1ex] \hline \Huge 淵&\Huge 秘&\Huge 微&\Huge 漸&\Huge 儆&\Huge 惡&\Huge 字& \Huge 詞\rule{0pt}{25pt}\\ Uyên & Bí & Vi &Tiệm &Cảnh &Ác & Tự & Từ\\ Sâu &mật &nhặt &dần &răn &dữ &chữ &tờ\\[1ex] \hline \end{longtable} \end{document}